Khu Công Nghiệp Cái Mép, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công Nghiệp Cái Mép, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn – TNHH Một thành viên. | Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn – TNHH Một thành viên. | |
Địa điểm | phường Tân Phước và phường Phước Hòa, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | phường Tân Phước và phường Phước Hòa, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 670 ha | 670 ha |
Diện tích đất xưởng | 462,5352ha | 462,5352ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 12,19% | 12,19% | |
Thời gian vận hành | 50 năm đến hết ngày 10/05/2052. | 50 năm đến hết ngày 10/05/2052. | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Khu công nghiệp Cái Mép thu hút đầu tư các ngành công nghiệp nặng cần có cảng chuyên dụng như: xăng dầu, khí đốt, hóa chất, luyện kim; các ngành công nghiệp nhẹ; cơ khí chế tạo, sửa chữa tàu thuyền, chế biến nông sản và thực phẩm; cảng, kho cảng. | Khu công nghiệp Cái Mép thu hút đầu tư các ngành công nghiệp nặng cần có cảng chuyên dụng như: xăng dầu, khí đốt, hóa chất, luyện kim; các ngành công nghiệp nhẹ; cơ khí chế tạo, sửa chữa tàu thuyền, chế biến nông sản và thực phẩm; cảng, kho cảng. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 85% | 85% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách TP.Hồ Chí Minh 60km. Cách Tp.Vũng Tàu 35km. | Cách TP.Hồ Chí Minh 60km. Cách Tp.Vũng Tàu 35km. | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất khoảng 70km Cách sân bay quốc tế Long Thành khoảng 20km | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất khoảng 70km Cách sân bay quốc tế Long Thành khoảng 20km | |
Xe lửa | Từ Tp.Hồ Chí Minh – Biên Hòa – Vũng Tàu đi song song Quốc lộ 51 | Từ Tp.Hồ Chí Minh – Biên Hòa – Vũng Tàu đi song song Quốc lộ 51 | |
Cảng biển | Cách cảng Phú Mỹ 2km (cho phép tàu tải trọng 80.000 tấn cập cảng) Cách cảng Thị Vải 2km (cho phép tàu tải trọng 54.000 tấn cập cảng) Cách cảng Gò Dầu 7km (cho phép tàu tải trọng 20,000 tấn cập cảng) Cảng quốc tế Cái Mép 1km (cho phép tàu tải trọng 80.000 tấn cặp cửa cảng) | Cách cảng Phú Mỹ 2km (cho phép tàu tải trọng 80.000 tấn cập cảng) Cách cảng Thị Vải 2km (cho phép tàu tải trọng 54.000 tấn cập cảng) Cách cảng Gò Dầu 7km (cho phép tàu tải trọng 20,000 tấn cập cảng) Cảng quốc tế Cái Mép 1km (cho phép tàu tải trọng 80.000 tấn cặp cửa cảng) | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Cao độ san nền trung bình 9m/ Chất đất: cứng đã san nền | Cao độ san nền trung bình 9m/ Chất đất: cứng đã san nền | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 34m – 4 làn | 34m – 4 làn |
Đường nhánh phụ | 24m, 19,5m. – 2 làn - 4 làn xe | 24m, 19,5m. – 2 làn - 4 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22KV. | 110/35/22KV. |
Công suất nguồn | 110/35/22KV. | 110/35/22KV. | |
Nước sạch | Công suất | công suất 30.000 m3 | công suất 30.000 m3 |
Công suất cao nhất | công suất 30.000 m3 | công suất 30.000 m3 | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.900m3/ngày – đêm | 2.900m3/ngày – đêm |
Internet và viễn thông | : Tổng đài riêng, điện thoại quốc tế, hội thảo từ xa, kênh thuê riêng, internet tốc độ cao, email,vv… | : Tổng đài riêng, điện thoại quốc tế, hội thảo từ xa, kênh thuê riêng, internet tốc độ cao, email,vv… | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/m2 | 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê | đến hết ngày 10/05/2052. | đến hết ngày 10/05/2052. | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 0.5 Ha | 0.5 Ha | |
Xưởng | 3.5 - 5 USD/1m2 /1 tháng | 3.5 - 5 USD/1m2 /1 tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5USD/m2/năm; | 0,5USD/m2/năm; |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,1 USD giờ cao điểm | 0,1 USD giờ cao điểm |
Bình thường | 0.05 USD giờ bình thường | 0.05 USD giờ bình thường | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD giờ thấp điểm | 0.03 USD giờ thấp điểm | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,40 USD/m3. | 0,40 USD/m3. |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/ m3. | 0.28 USD/ m3. |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Cái Mép, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Khu Công Nghiệp Cái Mép, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |