Khu Công Nghiệp Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công Nghiệp Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | công ty CP Sonadezi Châu Đức | công ty CP Sonadezi Châu Đức | |
Địa điểm | Nghĩa Thành và Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu. | Nghĩa Thành và Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1.556,14 ha | 1.556,14 ha |
Diện tích đất xưởng | 1.108,9 Ha | 1.108,9 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10,87% | 10,87% | |
Thời gian vận hành | 50 Năm đến đến 2058 | 50 Năm đến đến 2058 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Lắp ráp, sản xuất linh kiện điện tử, máy tính và chất bán dẫn; Cáp và vật liệu viễn thông; Dược phẩm, thiết bị y tế; Cơ khí chính xác, sản xuất máy lạnh, máy giặt; Thiết bị điện; Các phụ kiện của ô tô, sản xuất và lắp ráp ô tô; Các ngành sản xuất vật liệu mới, công nghệ nano; Các ngành nghề gia công chế tác vàng bạc, đá quý, kim cương và kim loại quý… Gia công cơ khí, cấu kiện thép; Lắp ráp xe đạp, xe máy, ô tô, các phương tiện vận tải chuyên dùng; Chế biến nông sản, nông dược, thực phẩm, đồ uống; Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện ngành xây dựng; May mặc thời trang cao cấp, giày da, dệt. Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn; Dược phẩm, thiết bị y tế; Sản xuất các sản phẩm nhựa, phụ kiện, đồ gia dụng; Chế biến gỗ và đồ gỗ cao cấp. Sản xuất mỹ phẩm Sản xuất pin năng lượng mặt trời, điện năng lượng mặt trời Các dịch vụ hậu cần, kho bãi, kho ngoại quan, kho lạnh, kho hàng rời thu gom hàng, container nằm trong và ngoài cảng cạn ICD. | Lắp ráp, sản xuất linh kiện điện tử, máy tính và chất bán dẫn; Cáp và vật liệu viễn thông; Dược phẩm, thiết bị y tế; Cơ khí chính xác, sản xuất máy lạnh, máy giặt; Thiết bị điện; Các phụ kiện của ô tô, sản xuất và lắp ráp ô tô; Các ngành sản xuất vật liệu mới, công nghệ nano; Các ngành nghề gia công chế tác vàng bạc, đá quý, kim cương và kim loại quý… Gia công cơ khí, cấu kiện thép; Lắp ráp xe đạp, xe máy, ô tô, các phương tiện vận tải chuyên dùng; Chế biến nông sản, nông dược, thực phẩm, đồ uống; Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện ngành xây dựng; May mặc thời trang cao cấp, giày da, dệt. Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn; Dược phẩm, thiết bị y tế; Sản xuất các sản phẩm nhựa, phụ kiện, đồ gia dụng; Chế biến gỗ và đồ gỗ cao cấp. Sản xuất mỹ phẩm Sản xuất pin năng lượng mặt trời, điện năng lượng mặt trời Các dịch vụ hậu cần, kho bãi, kho ngoại quan, kho lạnh, kho hàng rời thu gom hàng, container nằm trong và ngoài cảng cạn ICD. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 85% | 85% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thành phố Vũng Tàu : 44 km Thành phố Hồ Chí Minh : 75 km Quốc lộ 56 : 06 km Quốc lộ 51 : 13 km Trung tâm Hành chính : 14 km Trung tâm Hành chính : 14 km Thành phố Vũng Tàu : 44 km Thành phố Hồ Chí Minh : 75 km | Thành phố Vũng Tàu : 44 km Thành phố Hồ Chí Minh : 75 km Quốc lộ 56 : 06 km Quốc lộ 51 : 13 km Trung tâm Hành chính : 14 km Trung tâm Hành chính : 14 km Thành phố Vũng Tàu : 44 km Thành phố Hồ Chí Minh : 75 km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Long Thành : 54 km Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất : 81km | Sân bay Quốc tế Long Thành : 54 km Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất : 81km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cảng Thị Vải : 16 km Cảng Cái Mép : 19 km Cảng Gò Dầu : 21 km | Cảng Thị Vải : 16 km Cảng Cái Mép : 19 km Cảng Gò Dầu : 21 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Lớp đất có chiều sâu từ 1 – 3,5m : 9,31 tấn/m² Lớp đất có chiều sâu từ 3,5 – 6,5m : 16,33 tấn/m² Lớp đất có chiều sâu từ 6,5 – 12m : 31,68 tấn/m² | Lớp đất có chiều sâu từ 1 – 3,5m : 9,31 tấn/m² Lớp đất có chiều sâu từ 3,5 – 6,5m : 16,33 tấn/m² Lớp đất có chiều sâu từ 6,5 – 12m : 31,68 tấn/m² | |
Giao thông nội khu | Đường chính | gồm 06 làn xe, bề rộng mặt đường 2x12m, dải phân cách 06m, lộ giới 54 m. | gồm 06 làn xe, bề rộng mặt đường 2x12m, dải phân cách 06m, lộ giới 54 m. |
Đường nhánh phụ | 02 làn xe, bề rộng mặt đường 9m-12m, lộ giới từ 29 đến 32 m. | 02 làn xe, bề rộng mặt đường 9m-12m, lộ giới từ 29 đến 32 m. | |
Nguồn điện | Điện áp | 2 x 63 MVA để cấp điện. | 2 x 63 MVA để cấp điện. |
Công suất nguồn | 110/22KV | 110/22KV | |
Nước sạch | Công suất | giai đoạn I là 75.000 m³/ngày | giai đoạn I là 75.000 m³/ngày |
Công suất cao nhất | 150.000 m³/ngày | 150.000 m³/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | công suất 45.000 m3/ngày.đêm. | công suất 45.000 m3/ngày.đêm. |
Internet và viễn thông | Hoàn thiện | Hoàn thiện | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/m2 | 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê | đến 2058 | đến 2058 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 0.5 Ha | 0.5 Ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 11.750 VNĐ/m²/năm | 11.750 VNĐ/m²/năm |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | theo quy định giá điện của Nhà nước Việt Nam cho cấp điện áp từ 22KV đến 110KV. | theo quy định giá điện của Nhà nước Việt Nam cho cấp điện áp từ 22KV đến 110KV. |
Bình thường | theo quy định giá điện của Nhà nước Việt Nam cho cấp điện áp từ 22KV đến 110KV. | theo quy định giá điện của Nhà nước Việt Nam cho cấp điện áp từ 22KV đến 110KV. | |
Giờ thấp điểm | theo quy định giá điện của Nhà nước Việt Nam cho cấp điện áp từ 22KV đến 110KV. | theo quy định giá điện của Nhà nước Việt Nam cho cấp điện áp từ 22KV đến 110KV. | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | theo quy định giá nước của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu công bố. | theo quy định giá nước của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu công bố. |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy cấp nước sạch Châu Đức | Nhà máy cấp nước sạch Châu Đức | |
Phí nước thải | Giá thành | 7.200VNĐ/m3 (Chưa bao gồm VAT) | 7.200VNĐ/m3 (Chưa bao gồm VAT) |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Khu Công Nghiệp Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |