Khu Công Nghiệp Đá Bạc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công Nghiệp Đá Bạc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đông Á Châu Đức | Công ty cổ phần Đông Á Châu Đức | |
Địa điểm | thôn Bàu Điển, xã Đá Bạc, huyện Châu Đức, tỉnh BR-VT | thôn Bàu Điển, xã Đá Bạc, huyện Châu Đức, tỉnh BR-VT | |
Diện tích | Tổng diện tích | 295 Ha | 295 Ha |
Diện tích đất xưởng | 204,06 ha | 204,06 ha | |
Diện tích còn trống | 00 | 00 | |
Tỷ lệ cây xanh | 12,40% | 12,40% | |
Thời gian vận hành | 50 năm, kể từ ngày 25/05/2015. | 50 năm, kể từ ngày 25/05/2015. | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp lắp ráp, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất điện, vật liệu xây dựng, công nghiệp cơ khí, công nghiệp điện - điện tử, dược phẩm, thiết bị y tế, chế biến nông sản, dịch vụ logistics và kho bãi. | Công nghiệp lắp ráp, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất điện, vật liệu xây dựng, công nghiệp cơ khí, công nghiệp điện - điện tử, dược phẩm, thiết bị y tế, chế biến nông sản, dịch vụ logistics và kho bãi. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thành phố Hồ Chí Minh: khoảng 70km | Thành phố Hồ Chí Minh: khoảng 70km | |
Hàng không | Cách sân bay Long Thành 34km | Cách sân bay Long Thành 34km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cảng Cái Mép – Thị Vải: khoảng 20km | Cảng Cái Mép – Thị Vải: khoảng 20km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | mặt đường trải đá mỗi bên rộng 7,5m, dải phân cách rộng 5m vỉa hè rộng 7,5m chưa được xây dựng | mặt đường trải đá mỗi bên rộng 7,5m, dải phân cách rộng 5m vỉa hè rộng 7,5m chưa được xây dựng |
Đường nhánh phụ | chiều rộng mặt đường từ 8 đến 15m. | chiều rộng mặt đường từ 8 đến 15m. | |
Nguồn điện | Điện áp | hiện tại khu vực chỉ có đường dây trung thế 22kv và một trạm hạ áp 22/0,4 kv – 25MVA | hiện tại khu vực chỉ có đường dây trung thế 22kv và một trạm hạ áp 22/0,4 kv – 25MVA |
Công suất nguồn | hiện tại khu vực chỉ có đường dây trung thế 22kv và một trạm hạ áp 22/0,4 kv – 25MVA | hiện tại khu vực chỉ có đường dây trung thế 22kv và một trạm hạ áp 22/0,4 kv – 25MVA | |
Nước sạch | Công suất | Mạng lưới cấp nước trong khu công nghiệp là hệ thống đường ống từ D100mm đến D400mm. Đảm bảo áp lực nhỏ nhất trong ống đạt 1,3 Kg/cm2 và tốc độ dẫn nước tiêu chuẩn đạt 0,6 đến 1,2 m/s. | Mạng lưới cấp nước trong khu công nghiệp là hệ thống đường ống từ D100mm đến D400mm. Đảm bảo áp lực nhỏ nhất trong ống đạt 1,3 Kg/cm2 và tốc độ dẫn nước tiêu chuẩn đạt 0,6 đến 1,2 m/s. |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Có | Có | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD/m2 | 80 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm, kể từ ngày 25/05/2015. | 50 năm, kể từ ngày 25/05/2015. | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 5000 m2 | 5000 m2 | |
Xưởng | 3 - 5 USD/1m2 /1 tháng | 3 - 5 USD/1m2 /1 tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN |
Bình thường | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Đá Bạc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Khu Công Nghiệp Đá Bạc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |