Khu Công Nghiệp Sóng Thần 1 , tỉnh Bình Dương
Khu Công Nghiệp Sóng Thần 1 , tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - TNHH Một thành viên Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - TNHH Một thành viên
Địa điểm Khu công nghiệp sóng thần 1, Đường số 10, p. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương Khu công nghiệp sóng thần 1, Đường số 10, p. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 178,01 Ha 178,01 Ha
Diện tích đất xưởng 112,51 Ha 112,51 Ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 8,10% 8,10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính - Cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị, lắp ráp và chế tạo các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng, kết cấu xây dựng bằng bêtông và thép; - Công nghiệp chế biến nông, lâm sản bao gồm: chế biến cao su, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ; - Công nghiệp nhẹ bao gồm may mặc, điện, điện tử - Cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị, lắp ráp và chế tạo các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng, kết cấu xây dựng bằng bêtông và thép; - Công nghiệp chế biến nông, lâm sản bao gồm: chế biến cao su, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ; - Công nghiệp nhẹ bao gồm may mặc, điện, điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 15 km, Bien Hoa City 15 km To Ho chi Minh City 15 km, Bien Hoa City 15 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 15 km To Airport Tan Son Nhat 15 km
Xe lửa Near station Song Than Near station Song Than
Cảng biển To seaport Sai gon 10 km, Tan Cang seaport 10 km, Vung tau seaport 100 km To seaport Sai gon 10 km, Tan Cang seaport 10 km, Vung tau seaport 100 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất 40.000m3/days 40.000m3/days
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.400 m3/day 8.400 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 300 USD/m2 300 USD/m2
Thời hạn thuê Từ khi thuê đến năm 2045 Từ khi thuê đến năm 2045
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $ 4.5 - 6 USD/1m2 $ 4.5 - 6 USD/1m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Sóng Thần 1 , tỉnh Bình Dương Khu Công Nghiệp Sóng Thần 1 , tỉnh Bình Dương

Bài viết không được phép copy.