Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân B1, Đại Dương, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân B1, Đại Dương, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng giải trí Đại Dương | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng giải trí Đại Dương | |
Địa điểm | Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh BRVT | Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh BRVT | |
Diện tích | Tổng diện tích | 145,7 ha | 145,7 ha |
Diện tích đất xưởng | 94,98 Ha | 94,98 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 11,74% | 11,74% | |
Thời gian vận hành | 50 (năm mươi) năm kể từ ngày 01/12/2006 | 50 (năm mươi) năm kể từ ngày 01/12/2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp vật liệu xây dựng Công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống. Công nghiệp chế tạo, sửa chữa và lắp ráp cơ khí. Công nghiệp nhẹ (văn phòng phẩm; đồ nhựa …) Công nghiệp lắp ráp điện tử, điện lạnh. Và một số ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm. | Công nghiệp vật liệu xây dựng Công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống. Công nghiệp chế tạo, sửa chữa và lắp ráp cơ khí. Công nghiệp nhẹ (văn phòng phẩm; đồ nhựa …) Công nghiệp lắp ráp điện tử, điện lạnh. Và một số ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 85% | 85% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | nằm cách TP.Hồ Chí Minh 70km, TP Vũng Tàu 40km và cách TP Biên Hòa nằm trên quốc lộ 1A 40 km. | nằm cách TP.Hồ Chí Minh 70km, TP Vũng Tàu 40km và cách TP Biên Hòa nằm trên quốc lộ 1A 40 km. | |
Hàng không | cách sân bay Tân Sơn Nhất 70km và cách sân bay Quốc tế Long Thành khoảng 20 km. | cách sân bay Tân Sơn Nhất 70km và cách sân bay Quốc tế Long Thành khoảng 20 km. | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | KCN Mỹ Xuân B1 – Đại Dương sẽ nằm cạnh đường cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu. Cách cảng Phú Mỹ 12km, cảng Thị Vải 5km, cảng Sài Gòn 70km, cảng Vũng Tàu 40km và cách cảng Gò Dầu 07 km. | KCN Mỹ Xuân B1 – Đại Dương sẽ nằm cạnh đường cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu. Cách cảng Phú Mỹ 12km, cảng Thị Vải 5km, cảng Sài Gòn 70km, cảng Vũng Tàu 40km và cách cảng Gò Dầu 07 km. | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | chiều rộng phần xe chạy mỗi bên 7,5m (4 làn xe cơ giới 4×3,75m = 15m); | chiều rộng phần xe chạy mỗi bên 7,5m (4 làn xe cơ giới 4×3,75m = 15m); |
Đường nhánh phụ | đường đi bộ mỗi bên rộng trên 5m | đường đi bộ mỗi bên rộng trên 5m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV-2X40MVA | 110/22KV-2X40MVA |
Công suất nguồn | 22KV | 22KV | |
Nước sạch | Công suất | công suất 40.000m3/ngày đêm | công suất 40.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | công suất 40.000m3/ngày đêm | công suất 40.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Công suất 1.500m3/ngày.đêm (giai đoạn I), chất lượng nước thải sau xử lý: đạt cột A _ QCVN40;2011/BTNMT. Công suất giai đoạn II : 1.500m3/ngày.đêm. | Công suất 1.500m3/ngày.đêm (giai đoạn I), chất lượng nước thải sau xử lý: đạt cột A _ QCVN40;2011/BTNMT. Công suất giai đoạn II : 1.500m3/ngày.đêm. |
Internet và viễn thông | Hệ thống thông tin liên lạc được cung cấp bởi các nhà mạng như: VNPT, FPT, Viettel… đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt trong nước và quốc tế. Bao gồm đầy đủ các dịch vụ: điện thoại, điện thoại di động, Fax, Internet… | Hệ thống thông tin liên lạc được cung cấp bởi các nhà mạng như: VNPT, FPT, Viettel… đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt trong nước và quốc tế. Bao gồm đầy đủ các dịch vụ: điện thoại, điện thoại di động, Fax, Internet… | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD/m2 chưa bao gồm 10% VAT | 120 USD/m2 chưa bao gồm 10% VAT |
Thời hạn thuê | 50 (năm mươi) năm kể từ ngày 01/12/2006 | 50 (năm mươi) năm kể từ ngày 01/12/2006 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 5000 | 5000 | |
Xưởng | 3- 5.5 USD/1m2 | 3- 5.5 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,4 USD/m2/năm chưa bao gồm 10% VAT | 0,4 USD/m2/năm chưa bao gồm 10% VAT |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định của giá nước của Nhà máy nước Phú Mỹ: 12.500 VNĐ/m3 (chưa bao gồm VAT). | Theo quy định của giá nước của Nhà máy nước Phú Mỹ: 12.500 VNĐ/m3 (chưa bao gồm VAT). |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước Phú Mỹ | Nhà máy nước Phú Mỹ | |
Phí nước thải | Giá thành | 0,35 USD/m3, chưa bao gồm 10%VAT | 0,35 USD/m3, chưa bao gồm 10%VAT |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân B1, Đại Dương, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân B1, Đại Dương, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |