Khu Công Nghiệp Đất Đỏ 1, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công Nghiệp Đất Đỏ 1, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Tín Nghĩa – Phương Đông | Công ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Tín Nghĩa – Phương Đông | |
Địa điểm | KCN Đất Đỏ I, Xã Phước Long Thọ, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | KCN Đất Đỏ I, Xã Phước Long Thọ, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 496,22 Ha | 496,22 Ha |
Diện tích đất xưởng | 377,22 Ha | 377,22 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 11,72% | 11,72% | |
Thời gian vận hành | 50 năm, thời gian thuê đến 25/08/2059 | 50 năm, thời gian thuê đến 25/08/2059 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Ngành điện tử: Khu vực này có nhiều doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử, máy tính, điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác. Ngành cơ khí: Khu công nghiệp Đất Đỏ có nhiều doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm cơ khí, bao gồm các linh kiện ô tô, máy móc công nghiệp, máy bay và các sản phẩm cơ khí khác. Ngành may mặc: Khu vực này cũng thu hút nhiều doanh nghiệp trong ngành may mặc, sản xuất quần áo, giày dép và các sản phẩm dệt may khác. Ngành thực phẩm và đồ uống: Khu công nghiệp Đất Đỏ cũng có nhiều doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, bao gồm các sản phẩm bánh kẹo, nước giải khát và các sản phẩm thực phẩm khác. Ngành sản xuất vật liệu xây dựng: Khu vực này cũng có nhiều doanh nghiệp sản xuất các vật liệu xây dựng như xi măng, gạch, sắt thép và các sản phẩm xây dựng khác. Ngành sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác: Ngoài các ngành nghề trên, khu công nghiệp Đất Đỏ còn thu hút đầu tư của nhiều doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác như hóa chất, dược phẩm, giấy và các sản phẩm công nghiệp khác. | Ngành điện tử: Khu vực này có nhiều doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử, máy tính, điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác. Ngành cơ khí: Khu công nghiệp Đất Đỏ có nhiều doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm cơ khí, bao gồm các linh kiện ô tô, máy móc công nghiệp, máy bay và các sản phẩm cơ khí khác. Ngành may mặc: Khu vực này cũng thu hút nhiều doanh nghiệp trong ngành may mặc, sản xuất quần áo, giày dép và các sản phẩm dệt may khác. Ngành thực phẩm và đồ uống: Khu công nghiệp Đất Đỏ cũng có nhiều doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, bao gồm các sản phẩm bánh kẹo, nước giải khát và các sản phẩm thực phẩm khác. Ngành sản xuất vật liệu xây dựng: Khu vực này cũng có nhiều doanh nghiệp sản xuất các vật liệu xây dựng như xi măng, gạch, sắt thép và các sản phẩm xây dựng khác. Ngành sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác: Ngoài các ngành nghề trên, khu công nghiệp Đất Đỏ còn thu hút đầu tư của nhiều doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác như hóa chất, dược phẩm, giấy và các sản phẩm công nghiệp khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | – Cách Tp. Vũng Tàu 25km – Cách Tp. Bà Rịa 12km – Cách tỉnh Đồng Nai 45km – Cách Tp. Biên Hòa 80km – Cách Khu du lịch The Grand Hồ Tràm Strip 15km. – Cách tỉnh Bình Thuận 60km | – Cách Tp. Vũng Tàu 25km – Cách Tp. Bà Rịa 12km – Cách tỉnh Đồng Nai 45km – Cách Tp. Biên Hòa 80km – Cách Khu du lịch The Grand Hồ Tràm Strip 15km. – Cách tỉnh Bình Thuận 60km | |
Hàng không | – Cách sân bay Long Thành 55km – Cách sân bay Tân Sơn Nhất 90km | – Cách sân bay Long Thành 55km – Cách sân bay Tân Sơn Nhất 90km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | – Cách cảng Sao Mai – Bến Đình (trọng tải tàu tối đa 40.000 tấn) 30km – Cách cụm cảng nước sâu (cảng Cái Mép trọng tải tàu tối đa 160.000 tấn) 30km – Cảng Phú Mỹ (trọng tải tàu tối đa 60.000 tấn): 35km. – Cảng Gò Dầu (trọng tải tàu tối đa 30.000 tấn): 45km. | – Cách cảng Sao Mai – Bến Đình (trọng tải tàu tối đa 40.000 tấn) 30km – Cách cụm cảng nước sâu (cảng Cái Mép trọng tải tàu tối đa 160.000 tấn) 30km – Cảng Phú Mỹ (trọng tải tàu tối đa 60.000 tấn): 35km. – Cảng Gò Dầu (trọng tải tàu tối đa 30.000 tấn): 45km. | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | R >= 2,5kg/cm2 | R >= 2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 6 làn xe, lộ giới 46 – 54m | 6 làn xe, lộ giới 46 – 54m |
Đường nhánh phụ | với 2 – 4 làn xe, lộ giới 26m | với 2 – 4 làn xe, lộ giới 26m | |
Nguồn điện | Điện áp | Trạm cấp điện 110/22kV để cung cấp cho KCN và Khu dân cư. Trạm có dung lượng đợt đầu 63 MVA , dài hạn 63+40MVA. | Trạm cấp điện 110/22kV để cung cấp cho KCN và Khu dân cư. Trạm có dung lượng đợt đầu 63 MVA , dài hạn 63+40MVA. |
Công suất nguồn | Trạm cấp điện 110/22kV để cung cấp cho KCN và Khu dân cư. Trạm có dung lượng đợt đầu 63 MVA , dài hạn 63+40MVA. | Trạm cấp điện 110/22kV để cung cấp cho KCN và Khu dân cư. Trạm có dung lượng đợt đầu 63 MVA , dài hạn 63+40MVA. | |
Nước sạch | Công suất | công suất 22.000m3/ngày | công suất 22.000m3/ngày |
Công suất cao nhất | 100.000 m3/ngày đêm. | 100.000 m3/ngày đêm. | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 17.600m3/ngày đêm | 17.600m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Hoàn thiện | Hoàn thiện | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD/m2 cho toàn bộ thời gian thuê đến 25/08/2059 | 80 USD/m2 cho toàn bộ thời gian thuê đến 25/08/2059 |
Thời hạn thuê | toàn bộ thời gian thuê đến 25/08/2059 | toàn bộ thời gian thuê đến 25/08/2059 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Trả một lần: 80 USD/m2 cho toàn bộ thời gian thuê đến 25/08/2059 Trả hàng năm: 2 – 2,5 USD/m2/tháng | Trả một lần: 80 USD/m2 cho toàn bộ thời gian thuê đến 25/08/2059 Trả hàng năm: 2 – 2,5 USD/m2/tháng | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5 USD/m2 /năm | 0,5 USD/m2 /năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | được tính theo quy định Nhà nước | được tính theo quy định Nhà nước |
Bình thường | được tính theo quy định Nhà nước | được tính theo quy định Nhà nước | |
Giờ thấp điểm | được tính theo quy định Nhà nước | được tính theo quy định Nhà nước | |
Phương thức thanh toán | được tính theo quy định Nhà nước | được tính theo quy định Nhà nước | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | được tính theo quy định Nhà nước | được tính theo quy định Nhà nước |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0,32 USD/m3 | 0,32 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Đất Đỏ 1, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Khu Công Nghiệp Đất Đỏ 1, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |