Khu Công Nghiệp Sóng Thần 2, tỉnh Bình Dương
Khu Công Nghiệp Sóng Thần 2, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đại Nam | Công ty cổ phần Đại Nam | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Sóng Thần 2 – Đường Số 7, Dĩ An, Bình Dương | Khu Công Nghiệp Sóng Thần 2 – Đường Số 7, Dĩ An, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 279,27 Ha | 279,27 Ha |
Diện tích đất xưởng | 194,74Ha | 194,74Ha | |
Diện tích còn trống | 0 | 0 | |
Tỷ lệ cây xanh | 9,92% | 9,92% | |
Thời gian vận hành | 2046 | 2046 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Dệt, may mặc, giày dép; - Điện tử, điện gia dụng; - Mây, tre, đồ gỗ, mỹ nghệ; - Gia công, chế tạo cơ khí; - Vật liệu xây dựng; - Chế biến lương thực, thực phẩm; - Thủy tinh, gốm sứ; - Nhà máy điện 75MW. | - Dệt, may mặc, giày dép; - Điện tử, điện gia dụng; - Mây, tre, đồ gỗ, mỹ nghệ; - Gia công, chế tạo cơ khí; - Vật liệu xây dựng; - Chế biến lương thực, thực phẩm; - Thủy tinh, gốm sứ; - Nhà máy điện 75MW. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 98.5% | 98.5% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 15 km | To Ho chi Minh City 15 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 12 km | To Airport Tan Son Nhat 12 km | |
Xe lửa | near station Song Than | near station Song Than | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 9.5 km, Sài Gòn seaport 14 km; ICD Song Than 1 km | To seaport Tan Cang 9.5 km, Sài Gòn seaport 14 km; ICD Song Than 1 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 40.000m3/day | 40.000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/day | 10.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 250 USD/m3 | 250 USD/m3 |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $ 4,5 - 6 | $ 4,5 - 6 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Sóng Thần 2, tỉnh Bình Dương | Khu Công Nghiệp Sóng Thần 2, tỉnh Bình Dương |