Khu Công Nghiệp Sóng Thần 3, tỉnh Bình Dương
Khu Công Nghiệp Sóng Thần 3, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đại Nam Công ty Cổ phần Đại Nam
Địa điểm Khu Công Nghiệp Sóng Thần 3, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Việt Nam Khu Công Nghiệp Sóng Thần 3, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 533,846 Ha 533,846 Ha
Diện tích đất xưởng 319,792ha 319,792ha
Diện tích còn trống 5% 5%
Tỷ lệ cây xanh 10.26% 10.26%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính - Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây, thức ăn gia súc, bánh kẹo, bột mì; - Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; - Sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì (giấy, nhựa, nhôm, thép), chế biến gỗ, in ấn, mực in, chiết nạp chất tăng trưởng thực vật, chiết nạp gas; - Sản xuất hoặc lắp ráp các thiết bị điện - điện tử, sản xuất lắp ráp xe đạp, phụ tùng xe đạp; - Cơ khí phục vụ cơ giới hóa nông nghiệp; - Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông; - Thủ công mỹ nghệ, dịch vụ.​ - Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây, thức ăn gia súc, bánh kẹo, bột mì; - Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; - Sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì (giấy, nhựa, nhôm, thép), chế biến gỗ, in ấn, mực in, chiết nạp chất tăng trưởng thực vật, chiết nạp gas; - Sản xuất hoặc lắp ráp các thiết bị điện - điện tử, sản xuất lắp ráp xe đạp, phụ tùng xe đạp; - Cơ khí phục vụ cơ giới hóa nông nghiệp; - Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông; - Thủ công mỹ nghệ, dịch vụ.​
Tỷ lệ lấp đầy 95% 95%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To HCM City 33km To HCM City 33km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport 22km To Tan Son Nhat Airport 22km
Xe lửa To Song than Station 16km To Song than Station 16km
Cảng biển Tan Cang seaport 38,7 km Tan Cang seaport 38,7 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m, Number of lane: 2 lanes Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất 20.000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 220 USD / 1m2 220 USD / 1m2
Thời hạn thuê Từ khi thuê đến năm 2058 Từ khi thuê đến năm 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm
Bình thường
Giờ thấp điểm
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance: Yes Insurance: Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Sóng Thần 3, tỉnh Bình Dương Khu Công Nghiệp Sóng Thần 3, tỉnh Bình Dương

Bài viết không được phép copy.