Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty IDICO – CTCP | Tổng công ty IDICO – CTCP | |
Địa điểm | Đường số QL51, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Việt Nam | Đường số QL51, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 302,40 Ha | 302,40 Ha |
Diện tích đất xưởng | 230,20 Ha | 230,20 Ha | |
Diện tích còn trống | 0 | 0 | |
Tỷ lệ cây xanh | 32,44 Ha, 10,73% | 32,44 Ha, 10,73% | |
Thời gian vận hành | 50 năm từ 07/2002 | 50 năm từ 07/2002 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Dệt, may mặc Điện tử Chế biến thực phẩm Cơ khí, vật liệu xây dựng Gỗ và các sản phẩm về gỗ Thủy tinh cao cấp Cao su Bao bì Dược – mỹ phẩm Dụng cụ y tế, thể thao, đồ gia dụng,… | Dệt, may mặc Điện tử Chế biến thực phẩm Cơ khí, vật liệu xây dựng Gỗ và các sản phẩm về gỗ Thủy tinh cao cấp Cao su Bao bì Dược – mỹ phẩm Dụng cụ y tế, thể thao, đồ gia dụng,… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | – Quốc lộ 51: 0 Km – Cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây : 20 Km – Thành phố Vũng Tàu: 45 Km – TP. Hồ Chí Minh (qua đường cao tốc): 55 Km – TP. Biên Hòa: 50 Km | – Quốc lộ 51: 0 Km – Cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây : 20 Km – Thành phố Vũng Tàu: 45 Km – TP. Hồ Chí Minh (qua đường cao tốc): 55 Km – TP. Biên Hòa: 50 Km | |
Hàng không | – Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 65 Km – Sân bay Quốc tế Long Thành (trong tương lai): 30 Km | – Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 65 Km – Sân bay Quốc tế Long Thành (trong tương lai): 30 Km | |
Xe lửa | – Ga Sài Gòn : 60 Km – Ga Biên Hòa: 50 Km | – Ga Sài Gòn : 60 Km – Ga Biên Hòa: 50 Km | |
Cảng biển | – Cảng Mỹ Xuân (cho tàu 30.000 tấn cập bến): 0km – Cảng Gò Dầu (cho tàu 20.000 tấn cập bến): 02 Km – Cảng Phú Mỹ (cho tàu 72.000 tấn cập bến): 10 Km – Cảng Vũng Tàu: 45 Km – Cảng Sài Gòn: 65 Km | – Cảng Mỹ Xuân (cho tàu 30.000 tấn cập bến): 0km – Cảng Gò Dầu (cho tàu 20.000 tấn cập bến): 02 Km – Cảng Phú Mỹ (cho tàu 72.000 tấn cập bến): 10 Km – Cảng Vũng Tàu: 45 Km – Cảng Sài Gòn: 65 Km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | mặt cắt ngang 55m, mặt đường rộng 15m | mặt cắt ngang 55m, mặt đường rộng 15m |
Đường nhánh phụ | mặt cắt ngang 35m, mặt đường rộng 8m | mặt cắt ngang 35m, mặt đường rộng 8m | |
Nguồn điện | Điện áp | 22kV | 22kV |
Công suất nguồn | 22kV | 22kV | |
Nước sạch | Công suất | công suất 22.000m3/ngày đêm | công suất 22.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | công suất 22.000m3/ngày đêm | công suất 22.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000 m3/ ngày đêm. | 4.000 m3/ ngày đêm. |
Internet và viễn thông | Hệ thống thông tin liên lạc được cung cấp bởi các nhà mạng như: VNPT, FPT, Viettel… đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt trong nước và quốc tế. Bao gồm các dịch vụ như: điện thoại, điện thoại di động, Fax, Internet…; | Hệ thống thông tin liên lạc được cung cấp bởi các nhà mạng như: VNPT, FPT, Viettel… đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt trong nước và quốc tế. Bao gồm các dịch vụ như: điện thoại, điện thoại di động, Fax, Internet…; | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | (CHƯA BAO GỒM VAT): TƯƠNG ĐƯƠNG 65USD/M2/TOÀN BỘ THỜI HẠN. THANH TOÁN LÀM 2 ĐỢT: ĐỢT 1 : 50% TRONG VÒNG 15 NGÀY KỂ TỪ NGÀY KÝ HỢP ĐỒNG THUÊ LẠI ĐẤT; ĐỢT 2: 50% TRONG VÒNG 15 NGÀY ĐẦU CỦA THÁNG THỨ 13 KỂ TỪ NGÀY KÝ HỢP ĐỒNG THUÊ LẠI ĐẤT; | (CHƯA BAO GỒM VAT): TƯƠNG ĐƯƠNG 65USD/M2/TOÀN BỘ THỜI HẠN. THANH TOÁN LÀM 2 ĐỢT: ĐỢT 1 : 50% TRONG VÒNG 15 NGÀY KỂ TỪ NGÀY KÝ HỢP ĐỒNG THUÊ LẠI ĐẤT; ĐỢT 2: 50% TRONG VÒNG 15 NGÀY ĐẦU CỦA THÁNG THỨ 13 KỂ TỪ NGÀY KÝ HỢP ĐỒNG THUÊ LẠI ĐẤT; |
Thời hạn thuê | Đến ngày 08/7/2052. | Đến ngày 08/7/2052. | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | (CHƯA BAO GỒM VAT): TƯƠNG ĐƯƠNG 65USD/M2/TOÀN BỘ THỜI HẠN. THANH TOÁN LÀM 2 ĐỢT: ĐỢT 1 : 50% TRONG VÒNG 15 NGÀY KỂ TỪ NGÀY KÝ HỢP ĐỒNG THUÊ LẠI ĐẤT; ĐỢT 2: 50% TRONG VÒNG 15 NGÀY ĐẦU CỦA THÁNG THỨ 13 KỂ TỪ NGÀY KÝ HỢP ĐỒNG THUÊ LẠI ĐẤT; | (CHƯA BAO GỒM VAT): TƯƠNG ĐƯƠNG 65USD/M2/TOÀN BỘ THỜI HẠN. THANH TOÁN LÀM 2 ĐỢT: ĐỢT 1 : 50% TRONG VÒNG 15 NGÀY KỂ TỪ NGÀY KÝ HỢP ĐỒNG THUÊ LẠI ĐẤT; ĐỢT 2: 50% TRONG VÒNG 15 NGÀY ĐẦU CỦA THÁNG THỨ 13 KỂ TỪ NGÀY KÝ HỢP ĐỒNG THUÊ LẠI ĐẤT; | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 5000 | 5000 | |
Xưởng | 3- 5 USD/1m2 | 3- 5 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | (CHƯA BAO GỒM VAT): TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI 0,50USD/M2/NĂM (BAO GỒM CHI PHÍ QUẢN LÝ, DUY TU HẠ TẦNG, CHIẾU SÁNG, BẢO VỆ, CÂY XANH… CHƯA BAO GỒM PHÍ XỬ LÝ CÁC LOẠI CHẤT THẢI). | (CHƯA BAO GỒM VAT): TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI 0,50USD/M2/NĂM (BAO GỒM CHI PHÍ QUẢN LÝ, DUY TU HẠ TẦNG, CHIẾU SÁNG, BẢO VỆ, CÂY XANH… CHƯA BAO GỒM PHÍ XỬ LÝ CÁC LOẠI CHẤT THẢI). |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.621VND/kWh | 2.621VND/kWh |
Bình thường | 1.424VND/kWh | 1.424VND/kWh | |
Giờ thấp điểm | 901VND/kWh | 901VND/kWh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | (giá chưa bao gồm thuế VAT): 12.500VNĐ/m3 | (giá chưa bao gồm thuế VAT): 12.500VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước Phú Mỹ | Nhà máy nước Phú Mỹ | |
Phí nước thải | Giá thành | 0,4USD/m3 | 0,4USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |