Khu Công Nghiệp Tân Đông Hiệp A , tỉnh Bình Dương
Khu Công Nghiệp Tân Đông Hiệp A , tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Xây dựng và Kinh doanh bất động sản Dapark Công ty cổ phần Xây dựng và Kinh doanh bất động sản Dapark
Địa điểm Khu Công Nghiệp Tân Đông Hiệp A, Bình Dương Khu Công Nghiệp Tân Đông Hiệp A, Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 52,8630 Ha 52,8630 Ha
Diện tích đất xưởng 37,4160Ha 37,4160Ha
Diện tích còn trống Không Không
Tỷ lệ cây xanh 14,87% 14,87%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính - Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin viễn thông; - Công nghiệp nhẹ: đồ chơi trẻ em, nữ trang giả, may, da giày, các sản phẩm gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Kho tàng - Chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu (thực phẩm, mì ăn liền); - Các ngành gia công cơ khí như sản xuất, lắp ráp đồng hồ, các thiết bị, dụng cụ quang học; - Ngành cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; - Công nghiệp sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, trang thiết bị văn phòng, khách sạn, trang trí nội thất; - Các sản phẩm nhựa, kim khí, dụng cụ gia đình.​ - Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin viễn thông; - Công nghiệp nhẹ: đồ chơi trẻ em, nữ trang giả, may, da giày, các sản phẩm gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Kho tàng - Chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu (thực phẩm, mì ăn liền); - Các ngành gia công cơ khí như sản xuất, lắp ráp đồng hồ, các thiết bị, dụng cụ quang học; - Ngành cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; - Công nghiệp sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, trang thiết bị văn phòng, khách sạn, trang trí nội thất; - Các sản phẩm nhựa, kim khí, dụng cụ gia đình.​
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 19 km, Bien Hoa City10 km To Ho chi Minh City 19 km, Bien Hoa City10 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 23 km To Airport Tan Son Nhat 23 km
Xe lửa Ga Sóng Thần 4 km Ga Sóng Thần 4 km
Cảng biển Cách Tân Cảng 18 km Cách Tân Cảng 18 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 2 lanes Width: 31m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 31m, Number of lane: 2 lanes Width: 31m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất 10.000m3/ day 10.000m3/ day
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8500m3/ngày đêm 8500m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 285 USD / 1m2 285 USD / 1m2
Thời hạn thuê 2052 2052
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm
Bình thường
Giờ thấp điểm
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Tân Đông Hiệp A , tỉnh Bình Dương Khu Công Nghiệp Tân Đông Hiệp A , tỉnh Bình Dương

Bài viết không được phép copy.