Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A2, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A2, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Phát Triển Quốc Tế | Công ty TNHH Phát Triển Quốc Tế | |
Địa điểm | Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Việt Nam | Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 312,80 ha | 312,80 ha |
Diện tích đất xưởng | 277,23 ha | 277,23 ha | |
Diện tích còn trống | 00 | 00 | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm (từ năm 2001). | 50 năm (từ năm 2001). | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Ngành da, may mặc, dệt nhuộm, ốc vít, cơ khí, gang thép, xử lý chất thải, đồ gia dụng, thiết bị y tế. | Ngành da, may mặc, dệt nhuộm, ốc vít, cơ khí, gang thép, xử lý chất thải, đồ gia dụng, thiết bị y tế. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Tp. Hồ Chí Minh: 60km | Cách Tp. Hồ Chí Minh: 60km | |
Hàng không | Cách Sân bay Quốc tế Long Thành: 40km | Cách Sân bay Quốc tế Long Thành: 40km | |
Xe lửa | Cách Ga Sài Gòn: 53km | Cách Ga Sài Gòn: 53km | |
Cảng biển | Cách cảng Phú Mỹ: 6km | Cách cảng Phú Mỹ: 6km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | chiều rộng 8m, 15m | chiều rộng 8m, 15m |
Đường nhánh phụ | chiều rộng 8m, 15m | chiều rộng 8m, 15m | |
Nguồn điện | Điện áp | trạm biến áp 110/22KV-2x40MVA | trạm biến áp 110/22KV-2x40MVA |
Công suất nguồn | trạm biến áp 110/22KV-2x40MVA | trạm biến áp 110/22KV-2x40MVA | |
Nước sạch | Công suất | công suất 20.000 m3/ngàyđêm. | công suất 20.000 m3/ngàyđêm. |
Công suất cao nhất | công suất 20.000 m3/ngàyđêm. | công suất 20.000 m3/ngàyđêm. | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | cáp quang có thể nối kết với các ứng dụng viễn thông băng tầng rộng (ADSL) và hệ thống kênh thuê bao riêng (Telephone Line). | cáp quang có thể nối kết với các ứng dụng viễn thông băng tầng rộng (ADSL) và hệ thống kênh thuê bao riêng (Telephone Line). | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD/m2 | 120 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2001 - 2051 | 2001 - 2051 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | 10 % | 10 % | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3 - 6 USD/1m2 | 3 - 6 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 898VNĐ/m2/tháng (chưa bao gồm 10% thuế VAT | 898VNĐ/m2/tháng (chưa bao gồm 10% thuế VAT |
Phương thức thanh toán | Tháng | Tháng | |
Giá điện | Giờ cao điểm | áp dụng theo đơn giá của nhà nước. | áp dụng theo đơn giá của nhà nước. |
Bình thường | áp dụng theo đơn giá của nhà nước. | áp dụng theo đơn giá của nhà nước. | |
Giờ thấp điểm | áp dụng theo đơn giá của nhà nước. | áp dụng theo đơn giá của nhà nước. | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 12.500 VNĐ/m3 (chưa bao gồm VAT 5%). | 12.500 VNĐ/m3 (chưa bao gồm VAT 5%). |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | nhà máy nước ngầm Phú Mỹ | nhà máy nước ngầm Phú Mỹ | |
Phí nước thải | Giá thành | : 0,22 USD (chưa bao gồm VAT 10%). | : 0,22 USD (chưa bao gồm VAT 10%). |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A2, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A2, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |