Khu Công Nghiệp Phú Mỹ 1, Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công Nghiệp Phú Mỹ 1, Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Đầu tư và Khai thác hạ tầng IZICO | Công ty Đầu tư và Khai thác hạ tầng IZICO | |
Địa điểm | phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 945,13 Ha | 945,13 Ha |
Diện tích đất xưởng | 651 Ha | 651 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 121,63 Ha 12,87 % | 121,63 Ha 12,87 % | |
Thời gian vận hành | 50 năm kể từ ngày 20/10/1998 | 50 năm kể từ ngày 20/10/1998 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Các xí nghiệp và kho bãi thuộc các ngành công nghiệp nặng gắn liền cảng; Công nghiệp điện lực, hóa chất, phân bón, công nghiệp sản xuất thép, vật liệu xây dựng. | Các xí nghiệp và kho bãi thuộc các ngành công nghiệp nặng gắn liền cảng; Công nghiệp điện lực, hóa chất, phân bón, công nghiệp sản xuất thép, vật liệu xây dựng. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 98% | 98% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hàng không | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD/1m2 | 120 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | từ khi thuê đến năm 2048 | từ khi thuê đến năm 2048 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3 đến 5 USD/1m2 | 3 đến 5 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | theo qui định của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | theo qui định của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN |
Bình thường | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 12.500 đồng/m3 (chưa bao gồm thuế VAT) | 12.500 đồng/m3 (chưa bao gồm thuế VAT) |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Phú Mỹ 1, Bà Rịa – Vũng Tàu | Khu Công Nghiệp Phú Mỹ 1, Bà Rịa – Vũng Tàu |