Khu Công Nghiệp Chà Là, Tây Ninh
Khu Công Nghiệp Chà Là, Tây Ninh
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ | |
Địa điểm | ấp Bình Linh, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | ấp Bình Linh, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 Ha | 200 Ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Đa ngành nghề không độc hại | Đa ngành nghề không độc hại | |
Tỷ lệ lấp đầy | 97% | 97% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh: 85 km | Cách thành phố Hồ Chí Minh: 85 km | |
Hàng không | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất: 83 km | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất: 83 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cách Cảng Sài Gòn: 87 km | Cách Cảng Sài Gòn: 87 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đường chính: 12 m; 02 làn đường | Đường chính: 12 m; 02 làn đường |
Đường nhánh phụ | Đường nội bộ: số 3 là 7 m với 02 làn đường; số 4 là 8 m với 02 làn đường | Đường nội bộ: số 3 là 7 m với 02 làn đường; số 4 là 8 m với 02 làn đường | |
Nguồn điện | Điện áp | Lấy từ nguồn điện lưới quốc gia từ lưới điện trung thế 22kV hiện hữu dọc theo đường ĐT.784 từ trạm biến thế 110/15-22kV Gò Dầu đến nối tuyến vào trạm 110kV Hòa Thành | Lấy từ nguồn điện lưới quốc gia từ lưới điện trung thế 22kV hiện hữu dọc theo đường ĐT.784 từ trạm biến thế 110/15-22kV Gò Dầu đến nối tuyến vào trạm 110kV Hòa Thành |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 850 m3/ngày.đêm | 850 m3/ngày.đêm |
Công suất cao nhất | Tổng công suất: 2.600 m3/ngày.đêm | Tổng công suất: 2.600 m3/ngày.đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000 m3/ngày.đêm | 2.000 m3/ngày.đêm |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 81,4 USD (cho suốt thời hạn thuê) | 81,4 USD (cho suốt thời hạn thuê) |
Thời hạn thuê | 18/04/2058 | 18/04/2058 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | 2,2 USD/m2/tháng | 2,2 USD/m2/tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,03 USD/m2/năm | 0,03 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | theo năm | theo năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 3.322 VNĐ/KW | 3.322 VNĐ/KW |
Bình thường | 1.819,8 VNĐ/KW | 1.819,8 VNĐ/KW | |
Giờ thấp điểm | 1.188 VNĐ/KW | 1.188 VNĐ/KW | |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 9.200 VNĐ/m3 | 9.200 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 9.180 VNĐ/m3 | 9.180 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Đạt cột B theo QCVN 40:2011/BTNMT | Đạt cột B theo QCVN 40:2011/BTNMT | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Đạt cột A theo QCVN 40:2011/BTNMT | Đạt cột A theo QCVN 40:2011/BTNMT | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Chà Là, Tây Ninh | Khu Công Nghiệp Chà Là, Tây Ninh |