Khu Công Nghiệp Thới Hòa, tỉnh Bình Dương
Khu Công Nghiệp Thới Hòa, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | KHU CÔNG NGHIỆP THỚI HÒA, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | KHU CÔNG NGHIỆP THỚI HÒA, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 202,40 | 202,40 |
Diện tích đất xưởng | 124,50 | 124,50 | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 19,37% | 19,37% | |
Thời gian vận hành | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp may mặc (không dệt nhuộm), da giày (không thuộc da), gia công giấy bao bì (không sản xuất bột giấy) - Công nghiệp điện, điện tử, điện máy, sản xuất máy móc, cơ khí chế tạo, sửa chữa máy móc, cơ khí xây dựng, thiết bị phụ tùng; - Công nghiệp vật liệu xây dựng, gốm sứ, đồ gỗ gia dụng, nhựa kim khí, dụng cụ gia đình, trang thiết bị văn phòng; - Các ngành công nghiệp chế biến các sản phẩm cây trồng, lâm sản, thủy sản. | - Công nghiệp may mặc (không dệt nhuộm), da giày (không thuộc da), gia công giấy bao bì (không sản xuất bột giấy) - Công nghiệp điện, điện tử, điện máy, sản xuất máy móc, cơ khí chế tạo, sửa chữa máy móc, cơ khí xây dựng, thiết bị phụ tùng; - Công nghiệp vật liệu xây dựng, gốm sứ, đồ gỗ gia dụng, nhựa kim khí, dụng cụ gia đình, trang thiết bị văn phòng; - Các ngành công nghiệp chế biến các sản phẩm cây trồng, lâm sản, thủy sản. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95% | 95% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh City 35 km | To Ho Chi Minh City 35 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 40 km | To Airport Tan Son Nhat 40 km | |
Xe lửa | To station Song Than 20 km | To station Song Than 20 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 25 km | To seaport Tan Cang 25 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 6000m3/ngày đêm | 6000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày đêm | 4000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 180 USD/m2 | 180 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2057 | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $ 4 - 5.5 | $ 4 - 5.5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Thới Hòa, tỉnh Bình Dương | Khu Công Nghiệp Thới Hòa, tỉnh Bình Dương |