Khu Công Nghiệp Quốc Tế PROTRADE , Bình Dương
Khu Công Nghiệp Quốc Tế PROTRADE , Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY TNHH MTV QUỐC TẾ PROTRADE | CÔNG TY TNHH MTV QUỐC TẾ PROTRADE | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Quốc tế Protrade, Đường tỉnh 744, An Tây, Bến Cát, Bình Dương | Khu công nghiệp Quốc tế Protrade, Đường tỉnh 744, An Tây, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 494.9365Ha | 494.9365Ha |
Diện tích đất xưởng | 3.844.870m2 | 3.844.870m2 | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10,02% | 10,02% | |
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Điện và điện tử; - Sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dược phẩm và thực phẩm (không chế biến thủy sản tươi sống); - Cơ khí chính xác; - Công nghiệp và phụ tùng ô tô; - Công nghiệp hỗ trợ; - Công nghiệp nhẹ, sạch (không tiếp nhận các dự án dệt, nhuộm, chế biến giấy); | - Điện và điện tử; - Sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dược phẩm và thực phẩm (không chế biến thủy sản tươi sống); - Cơ khí chính xác; - Công nghiệp và phụ tùng ô tô; - Công nghiệp hỗ trợ; - Công nghiệp nhẹ, sạch (không tiếp nhận các dự án dệt, nhuộm, chế biến giấy); | |
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | 90% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 41 km, Thu Dau Mot City 18 km | To Ho chi Minh City 41 km, Thu Dau Mot City 18 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 41 km | To Airport Tan Son Nhat 41 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 45 km | To station Sai Gon 45 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 57 km | To seaport Tan Cang 57 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 5000m3/ day | 5000m3/ day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day | 4000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD | 200 USD |
Thời hạn thuê | 29/10/2007 - 2057 | 29/10/2007 - 2057 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | $3 - 5 USD/1m2 | $3 - 5 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.06 US$/ m2 / tháng | 0.06 US$/ m2 / tháng |
Phương thức thanh toán | Đóng trước mỗi 3 tháng một lần | Đóng trước mỗi 3 tháng một lần | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.13USD | 0.13USD |
Bình thường | 0.07USD | 0.07USD | |
Giờ thấp điểm | 0.05USD | 0.05USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.57 USD/m3 | 0.57 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.36 USD/m3 | 0.36 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Quốc Tế PROTRADE , Bình Dương | Khu Công Nghiệp Quốc Tế PROTRADE , Bình Dương |