- Diện tích: 17.6m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
Bán nhà xưởng trong khu công nghiệp Bàu Bàng, Tổng diện tích 17,6ha (chuyển nhượng vốn góp)
Nằm trong khu công nghiệp Bàu Bàng – một trong những khu công nghiệp lớn tại tỉnh Bình Dương, nhà xưởng được chuyển nhượng vốn góp .
- Tổng diện tích đất: 17,6 ha là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp đang tìm kiếm một cơ sở sản xuất mới.
- Tổng diện tích của nhà xưởng là 5,2 ha, trong đó diện tích nhà xưởng đã hoàn công là 3,5 ha.
- Với giá bán full options là $170/m2.
Đây là một giá cả phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh.
Hình ảnh khu công nghiệp Bàu Bàng, Bình Dương.
Với vị trí thuận tiện, nằm ngay trên tuyến đường chính, nhà xưởng trong khu công nghiệp Bàu Bàng có thể dễ dàng kết nối với các khu vực khác trong khu vực và các tỉnh lân cận. Đặc biệt, khu công nghiệp Bàu Bàng còn được đánh giá là một trong những khu vực có môi trường kinh doanh và đầu tư thuận lợi, với nhiều ưu đãi và chính sách hỗ trợ từ phía chính quyền địa phương.
Hình ảnh khu công nghiệp Bàu Bàng, Bình Dương.
Nhà xưởng được xây dựng theo tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại, với các tiện ích đầy đủ và đáp ứng được các nhu cầu sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp. Với diện tích đất rộng lớn, khách hàng có thể tự do phát triển nhà xưởng của mình theo nhu cầu và tiềm năng kinh doanh của mình.
Tóm lại, bán nhà xưởng trong khu công nghiệp Bàu Bàng với tổng diện tích 17,6 ha và giá bán full options là $170/m2 là một cơ hội tốt cho những nhà đầu tư và doanh nghiệp đang tìm kiếm một cơ sở sản xuất mới. Với vị trí thuận tiện, môi trường kinh doanh và đầu tư thuận lợi, và các tiện ích hiện đại, đây là một sự lựa chọn đáng cân nhắc trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 3000 Héc ta |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 10 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 11,9% | |
Thời gian vận hành | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng; - Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông; - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản; - Công nghiệp chế tạo máy, ô tô, thiết bị phụ tùng; - Cơ khí và cơ khí chính xác có xi mạ; - Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp; - Công nghiệp sản xuất thép các loại; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ y tế, quang học; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ TDTT, đồ chơi trẻ em; - Công nghiệp sợi, dệt, may mặc; - Công nghiệp giả da, giày da (không thuộc da tươi); - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, nông dược, thuốc thú y; - Công nghiệp nhựa, xăm lốp, cao su (không chế biến mủ cao su tươi); | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Nằm trên trục Quốc lộ 13 | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport 40 km | |
Xe lửa | To Song Than station 20 km | |
Cảng biển | To Tan Cang 25 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 6000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD/kWh |
Bình thường | 0.05 USD/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN - BD | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 70.000m2
- Đầy đủ
- 10.000m2
- ĐẦY ĐỦ
- 250.000m2
- Đầy đủ
- 49.000m2
- đầy đủ
- 300.000m2
- Đầy đủ
- 150.000m2
- Đầy đủ