- Diện tích: 19.000m2
- Pháp lý: đầy đủ
Thông tin chi tiết
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Gilimex | |
Địa điểm | Quốc lộ 1A, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | |
Diện tích | Tổng diện tích | 460,85 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | |
Thời gian vận hành | 2021 - 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Gilimex | |
Ngành nghề chính | 🥤 Sản xuất và chế biến thực phẩm, đồ uống 📄 Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy 🧵 Sản xuất sợi nhân tạo 💊 Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu 🛢️ Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic ⛏️ Sản xuất các sản phẩm từ khoáng phi kim loại 💻 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy tính và sản phẩm quang học ⚡ Sản xuất thiết bị điện 🏗️ Sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp 🚗 Sản xuất phụ tùng và các bộ phận cho ô tô, xe động cơ 🚛 Sản xuất phương tiện vận tải 🏭 Công nghiệp chế biến, chế tạo 🔧 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị 👞 Sản xuất da và các sản phẩm liên quan 🏥 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và hồi phục chức năng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Kết nối siêu dễ dàng với tiếp giáp những Quốc lộ 1A và **cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Túy Loan ! | |
Hàng không | 2 km đến Sân bay Phú Bài 15 km đến TP. Huế 50km đến Chân Mây 80 km đến **TP.Đà Nẵng | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Đang cập nhập... | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đường chính rộng: 61.5m |
Đường nhánh phụ | Đường nhỏ nhất: 19.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | Công suất: 110/22KV – 56 MVA Nhà cung cấp: EVN |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Công suất: 10.000 m³/ngày Giai đoạn 1: 5.000 m³/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7.600 m³/ngày |
Internet và viễn thông | 1.614 lines cáp quang 6 trạm BTS 30.000m đường ống cáp thông tin | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD/1m2 " giá cập nhật tại thời điểm thuê " |
Thời hạn thuê | Từ khi thuê đến năm 2071 | |
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Đặt cọc | 10% khi ký Hợp đồng nguyên tắc. | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3,5 USD - 5 USD / 1 m2 / 1 tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,7 USD/m²/năm (chưa bao gồm VAT). |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá điện nhà nước |
Bình thường | Theo giá điện nhà nước | |
Giờ thấp điểm | Theo giá điện nhà nước | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,56 USD/m³. |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | ||
Phí nước thải | Giá thành | 6.257 VND/m³ (áp dụng cho Khu A). |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | ||
Phí khác | Đang cập nhập... |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 50.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 40.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 20.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 30.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 10.000m2
- đầy đủ