• Diện tích: 20000m2
  • Pháp lý: Đầy đủ

Thông tin chi tiết

Trong trái tim của khu công nghiệp Bình Dương nằm một cơ hội đầu tư xuất sắc. Nằm tại Khu Công Nghiệp (KCN) VSIP 2 danh tiếng.

I. CHI TIẾT TÀI SẢN:

  • Tổng Diện Tích Đất: 20,000m2
  • Diện Tích Nhà Máy: 10,000m2
  • Diện tích văn phòng : 300 m2
  • Giá Bán: 7.5 Triệu USD  ” Giá cập nhật tại thời điểm giao dịch “‘ 
  • Trạm Điện: 3 Pha
  • Thiết PCCC: Vách Tường
  • Công Trình Phụ Trợ Khác: Gara, Phòng Bảo Vệ
  • Thời Gian Sử Dụng: Đến Năm 2058
  • Nguồn góc đất : Trả tiền 1 lần
  • Pháp Lý: Sẵn Sàng Giao Dịch Ngay

Ban 2 ha dat va nha xuong trong khu cong nghiep VSIP 2 Binh Duong. 3

II. TỔNG QUAN VỀ KCN VSIP II:

Địa Điểm:

Khu công nghiệp VSIP 2 được đặt vị trí chiến lược, tiếp giáp với các tuyến đường chính và các Khu công nghiệp  láng giềng:

    • Đường Cao Tốc Bàu Bàng – Tân Vạn: 10km
    • Cách Quốc Lộ 13: 9km
    • Ga Xí Nghiệp Sóng Thần: 26km
    • Khu công nghiệp Đồng An 2: 5km
    • Khu công nghiệp Mỹ Phước: 10km
    • Khu công nghiệp Đại Đăng: 8.5km

III. TIỆN ÍCH:

  1. Cơ Sở Vật Chất Hiện Đại:Nhà máy mới, được trang bị đầy đủ tiện nghi và trang thiết bị theo tiêu chuẩn.
  2. Gần Khu Dân Cư:Khu công nghiệp được đặt gần các khu vực dân cư, đảm bảo nguồn nhân công chất lượng.
  3. Hạ Tầng Xuất Sắc:Khu công nghiệp có hạ tầng mạnh mẽ, bao gồm hệ thống xử lý nước thải, môi trường xanh, và đảm bảo an ninh.
  4. Ưu Đãi Cho Doanh Nghiệp:KCN VSIP 2 cung cấp nhiều chính sách ưu đãi hỗ trợ doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Ban 2 ha dat va nha xuong trong khu cong nghiep VSIP 2 Binh Duong. 2

IV. CƠ HỘI ĐẦU TƯ:

Nhà đầu tư được khuyến khích xem xét các ngành nghề đã đăng ký:

  • Ưu tiên ngành cơ khí
  • Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm và đồ uống
  • Công nghiệp công nghệ sinh học
  • Ngành dược học, dược phẩm, dụng cụ y tế, sản phẩm chăm sóc sức khỏe
  • Công nghiệp mỹ phẩm và hóa chất
  • Công nghiệp may mặc (không bao gồm các hoạt động như nhuộm, giặt), thêu
  • Công nghiệp sản xuất giày dép (không làm từ da tươi)
  • Ngành dịch vụ
  • Công nghiệp sản xuất vật dụng văn phòng

ban do vsip 2

Bản đồ tổng thể khu công nghiệp VISIP II

⚡ 🌐 Liên Hệ Để Biết Thêm Chi Tiết:

  • 👤 Kỹ sư Phó Giám Đốc : Phạm Xuân Thủy 
  • 📞 Số Điện Thoại: 0949 319 769
  • 📧 Email: rongdat0102@gmail.com

Đừng bỏ lỡ cơ hội xuất sắc này. Liên hệ ngay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và hẹn lịch xem đất thực tế. 🌿🎶

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore
Địa điểm KCN VSIP II, p. Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 345 Ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống 10 %
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 nam
Nhà đầu tư hiện tại Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean)
Ngành nghề chính - Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; - Điện & điện tử; - Cơ khí - Dệt May - Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; - Thực phẩm & đồ uống; - Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác.
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km
Hàng không To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km
Xe lửa To Thống Nhất Station: 45km
Cảng biển To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 64m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 3x63 MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/day
Công suất cao nhất 50.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 200 USD/m2
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 0,5 ha
Xưởng $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance: Yes

Bất động sản đã xem

Không có bất động sản nào bạn đã xem.

Liên hệ

Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây

    Bất động sản khác

    Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 70.000m2
    • đầy đủ
    Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 60.000m2
    • đầy đủ
    Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 50.000m2
    • đầy đủ
    Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 40.000m2
    • đầy đủ
    Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 20.000m2
    • đầy đủ

    Bài viết không được phép copy.