- Diện tích: 200.000m2
- Pháp lý: ĐẦY ĐỦ
Thông tin chi tiết
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư hạ tầng Khu công nghiệp Hoa Sen Du Long | |
Địa điểm | quốc lộ 1A, thuộc địa phận xã Lợi Hải và xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 407.28 hec ta |
Diện tích đất xưởng | 306.11 ha | |
Diện tích còn trống | 70 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 47.25 ha | |
Thời gian vận hành | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | 1 Công ty Innoflow NT Sản xuất thú nhồi bông, Công ty DongLim Sản xuất lông giả Lô đất B12, B10 3 Công Ty Dệt Nhuộm Ninh Thuận Sản xuất lông cừu nhuộm, sợi nhuộm Lô đất C10, C9 4 Công ty DUGRACO Sản xuất các sản phẩm dệt may Công ty Cổ Phần 105-RF Nhà máy sản xuất dây thun và phụ liệu may mặc | |
Ngành nghề chính | Chế biến nông thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; cơ khí chế tạo máy, thiết bị, phụ tùng; lắp ráp ô tô, xe máy; dệt may, giày da xuất khẩu; lắp ráp chế tạo các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; linh kiện điện tử, sản phẩm điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 350 km, to NinhThuan city: 15km | |
Hàng không | To Cam Ranh Airport: 40km | |
Xe lửa | Yes (5km) | |
Cảng biển | Camranh Port: 25km, Cà Ná sea Port: 45 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 46-50m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17.5-26.5m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 3x30MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 16.300m3/day |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 45 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | Từ khi thuê đất đến năm 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10 % | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhập... |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 50.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 40.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 20.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 30.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 10.000m2
- đầy đủ