- Diện tích: 40000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
Bạn đang tìm kiếm vị trí hoàn hảo để xây dựng nhà máy và đưa doanh nghiệp của bạn tiến xa hơn? Hãy đến với Khu Công Nghiệp Ba Thiện, tỉnh Vĩnh Phúc. Dưới đây là những thông tin quan trọng làm nổi bật cơ hội này:
I. 🏞️ Thông số chính
- Diện tích: 4 ha ( 1ha đến 10 ha )
- Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Bá Thiện, thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
- Thời hạn vận hành: 08/2021 – 12/2067
- Giá thuê đất: 180 – 190 USD/m2 . ( giá tuỳ vị trí, cập nhật tại thời điểm mua )
- Tiến độ thanh toán linh hoạt.
- Mật độ xây dựng: 60%
- Đất thuê trả tiền một lần, đã có GCNQSDĐ của lô đất.
- Hệ thống Hạ tầng kỹ thuật đã hoàn thiện đồng bộ, các trục đường chính nội khu rộng tới 40m,với 6 làn xe lưu thông.
- Hệ thống xả thải tập trung lên đến 15.000m/ngày đêm.
- Hệ thống điện, nước cung cấp đến chân tường rào từng lô đất.
- Chủ đầu tư KCN hỗ trợ miễn phí thủ tục xin cấp giấy chứng nhận đầu tư, mã số thuế, con dấu, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, thời gian hoàn thiện nhanh chóng khi nhà đầu tư cung cấp hồ sơ đầy đủ theo quy định của tỉnh Vĩnh Phúc.
Bấm xem bản giới thiệu khu công nghiệp Bá Thiện 5 thứ tiếng.
II. 📍 Vị trí địa lý
Khu công nghiệp Bá Thiện, tỉnh Vĩnh phúc có vị trí chiến lược, tiếp giáp với nhiều tuyến giao thông quan trọng tại khu vực, chính điều này đóng vai trò quan trọng trong việc thuận lợi cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và giao thương của khu công nghiệp.
- Tiếp giáp với tuyến vành đai 4 của thành phố Hà Nội, gần đường tỉnh 310B, và cách gần tuyến cao tốc Hà Nội – Lào Cai
- Khoảng cách tới trung tâm thành phố Vĩnh Yên: 15 km.
- Cách nút giao cao tốc Hà Nội – Lào Cai: 6 km.
- Khoảng cách tới sân bay quốc tế Nội Bài: 23 km.
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội: 50 km.
- Khoảng cách cảng Đình Vũ Hải Phòng: 150 km.
- Cách cảng nước sâu Cái Lân: 180 km.
III. 🌟 Ngành nghề thu hút đầu tư
- Công nghiệp điện tử (C26, C28, C32900)
- Công nghiệp cơ khí chế tạo (C29300)
- Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (C13, C14, C15)
- Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (C239)
- Công nghiệp hóa chất và dược phẩm (C20,C21)
- Logistics (H52)
IV. 💰 Chi phí thuê đất và hạ tầng
- Phí sử dụng hạ tầng: 180 – 190 USD/m2/.Tuỳ từng vị trí lô đất sẽ có giá khác nhau
- Phí quản lý và bảo trì hạ tầng: 0.5 USD/m2/năm.
Chi phí dịch vụ:
- Giá điện: Áp dụng theo biểu giá cấp điện của EVN, trong khoảng từ 1.555 VNĐ-2.871 VNĐ/kWh.
- Giá nước: 14.000 VND/m3
- Phí xử lý nước thải: 0.4 USD/m3, phụ thuộc vào chất lượng nước thải.
V. 🏭 Ưu đãi đầu tư, thống kê dân số
- Về thuế thu nhập doanh nghiệp: Miễn 100% tiền thuế TNDN (Thuế thu nhập doanh nghiệp) trong 02 năm đầu, và giảm 50% tiền thuế phải nộp trong 04 năm tiếp theo.
- Về thuế nhập khẩu: Miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa được ưu đãi thuế, để tạo lập tài sản cố định cho doanh nghiệp.
- Dân số tỉnh Vĩnh Phúc 2019 là: 1.154.836 người, số lượng lao động hiện có khoảng 647.421
lao động, trong đó, lao động nam chiếm 49,21%, lao động nữ chiếm 50,79%; số lao động sẵn
sàng cung ứng cho thị trường lao động khoảng 124.000 lao động.
🔍 Để biết thông tin chi tiết và sắp xếp viếng thăm đất thực tế tại khu công nghiệp Bá Thiện tỉnh Vĩnh Phúc, vui lòng liên hệ:
- 💎 Kỹ Sư, Giám Đốc: Phạm Xuân Thủy
- 📞 Số Điện Thoại: 0949 319 769
- 📧 Email: rongdat0102@gmail.com
🏁 Đừng Bỏ Lỡ Cơ Hội Này: Hãy nắm bắt cơ hội thuê đất tại tại khu công nghiệp Bá Thiện – Phân Khu I, nơi hạ tầng hàng đầu và sự đổi mới gặp gỡ, mở đường tới sự thành công không giới hạn!
>> Xem thêm
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh nhà | |
Địa điểm | Nằm tại thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc | |
Diện tích | Tổng diện tích | 247,357 ha |
Diện tích đất xưởng | 152,68 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | |
Thời gian vận hành | 08/2021 - 12/2067 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh nhà | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện tử (C26, C28, C32900) - Công nghiệp cơ khí chế tạo (C29300) - Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (C13, C14, C15) - Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (C239) - Công nghiệp hóa chất và dược phẩm (C20,C21) - Logistics (H52) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội 50km Cách trung tâm thành phố VCách cảng Đình Vũ – Hải Phòng thông qua Quốc lộ 5B 150km ĩnh Yên 15km Đến nút giao cao tốc xuyên Á Nội Bài – Lào Cai 6km Tiếp giáp Vành đai số 4 của HN và hành lang kinh tế Hà Nội – Hải Phòng – Côn Minh | |
Hàng không | Cách Cảng Hàng Không Quốc tế Nội Bài 15 km | |
Xe lửa | Cách ga đường sắt Hương Canh 6km | |
Cảng biển | Cách cảng Đình Vũ – Hải Phòng thông qua Quốc lộ 5B 150km Cách cảng nước sâu Cái Lân thông qua quốc lộ 18: 180km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Trục đường chính rộng 40 m |
Đường nhánh phụ | Đường nhánh rộng 25m và 12 m | |
Nguồn điện | Điện áp | Tổng nhu cầu cấp điện là 112.845,80 kVA ~ 112,84 MVA. |
Công suất nguồn | Trạm 110/22kV: Trạm Thiện Kế chạy dọc đường TL310B, công suất 2x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | Tổng công suất là 14,000m³/ngày đêm. |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ổng công suất 15.000m 3 ngày đêm (chia làm 3 module, công suất 5.000m3/module) để tiếp tục xử lý đạt cột A |
Internet và viễn thông | VNPT, Viettel, FPT tại Vĩnh Phúc | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 180 USD/1m2 ( Đã trả tiền thuê đất cho toàn bộ thời gian thuê ) |
Thời hạn thuê | Đến 20/12/2067 | |
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | Thanh toán linh hoạt theo chính sách của Công ty tại thời điểm ký Hợp đồng | |
Đặt cọc | 10 % | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3.5 - 6 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo quy định của nhà nước |
Bình thường | Theo quy định của nhà nước | |
Giờ thấp điểm | Theo quy định của nhà nước | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định của nhà nước |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.4 usd/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | ||
Phí khác | Đang cập nhập... |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ
- 20.000m2
- đầy đủ
- 30.000m2
- đầy đủ
- 10.000m2
- đầy đủ