- Diện tích: 40000m2
- Pháp lý: Đầy
Thông tin chi tiết
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | RANGDONG-IP-ND | |
Địa điểm | Tọa lạc tại thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 519,6 ha |
Diện tích đất xưởng | 322.41 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | |
Thời gian vận hành | 01/2015 – 30/06/2065 | |
Nhà đầu tư hiện tại | RANGDONG-IP-ND | |
Ngành nghề chính | Ngành sản xuất may mặc, hàng da, túi xách, kéo sợi, dệt vải, in - nhuộm, sản xuất phụ kiện, bao bì; Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp nhẹ, công nghiệp phụ trợ, dịch vụ văn phòng và hỗ trợ khác, ... | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Nam Định 50km Cách thành phố Ninh Bình 40km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 150km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cách Cảng Hải Thịnh 10 km Cảng Hải Phòng 140 km Cảng biển nước sâu Cái Lân 200 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Rộng: 46-54m, Số làn: 6 làn |
Đường nhánh phụ | Rộng: 26m, Số làn: 2-4 làn | |
Nguồn điện | Điện áp | - TBA 110kV công suất 2 x 63MVA; giải pháp lò hơi tập trung 350T/h - Điện áp cung cấp 0.4kV hoặc 22kV đến chân hàng rào nhà máy, giá điện theo biểu giá quy định của Nhà nước. |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Tổng công suất: 170.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 110.000m3/ngày đêm. |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 80 - 85 USD/m2 (chưa bao gồm VAT và đơn giá giao động lên xuống tuỳ thuộc vào vị trí , diện tích, độ ô nhiễm sả thải . . .). |
Thời hạn thuê | Từ khi thuê đến 30/06/2065 | |
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | 01. Đặt cọc : Trong vòng 3 ngày kể từ ngày ký bản thoả thuận thuê lại đất ( Thanh toán 30 % giá trị hợp đồng ) 02. Trong vòng 05 ngày kể từ ngày các bên ký hợp đồng thuê đất : Thanh toán 20 % giá trị hợp đồng . 03. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày các bên ký hợp đồng thuê đất: Thanh toán 45% giá trị HĐ. 04 Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày bên B được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất : Thanh toán 5% giá trị hợp đồng. | |
Đặt cọc | 30 % giá trị hợp đồng. | |
Diện tích tối thiểu | 5000 m2 | |
Xưởng | 3.5 - 5 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,2USD /m2/năm |
Phương thức thanh toán | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 đồng/kWh |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | 1.007 đồng/kWh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Giá nước sạch: Nước sản xuất: 13.500-14.000VND/m3 Nước sinh hoạt: 16.500-19.000VND/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | ||
Phí nước thải | Giá thành | B->A: 14.000 VND/m3. |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Đạt loại A theo quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT và QCVN 13-MT:2015/BTNMT | |
Phí khác | Đang cập nhập... |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Khu Công Nghiệp Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 300.000m2
- đầy đủ
Khu Công Nghiệp Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 250.000m2
- đầy đủ
Thị Trấn Trần Đề ,Huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 220.000m2
- đầy đủ
Thị Trấn Trần Đề ,huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng
- 200.000m2
- đầy đủ
Trần đề Tỉnh Sóc Trăng
- 160.000m2
- đầy đủ