- Diện tích: 26000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hướng: Bắc
Thông tin chi tiết
Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư vào một nhà xưởng trong khu công nghiệp Vsip 2 ở Bình Dương, thì chúng tôi có một cơ hội đáng quan tâm cho bạn.
Chúng tôi đang bán một nhà xưởng đã qua sử dụng tại Khu công nghiệp Vsip 2, Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương.
- Diện tích đất lên đến 2.6 ha
- Diện tích nhà xưởng 3.650 m2.
- Nhà xưởng đã được sử dụng trước đó nhưng vẫn còn trong tình trạng tốt và đáp ứng được nhu cầu sản xuất và kinh doanh của khách hàng.
- Nhà xưởng này bao gồm văn phòng rộng 349 m2
- Khu canteen và power house với diện tích 129.5m2
- Kho chứa đồ rộng 142.9 m2.
Tất cả các thiết bị trong nhà xưởng đều được trang bị đầy đủ, giúp cho quá trình sản xuất và kinh doanh diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
Vị trí của khu công nghiệp Vsip 2 rất thuận tiện, nằm gần các tuyến đường chính và giao thông dễ dàng di chuyển. Vì vậy, việc đưa hàng hóa và người lao động đến và đi từ khu vực này rất dễ dàng.
Giá bán của nhà xưởng là 4.5 triệu USD và có thể thương lượng để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng. Hình thức chuyển nhượng cổ phần giúp cho quá trình mua bán được đơn giản hóa và tiện lợi hơn.
Đây là một cơ hội đầu tư lớn và tiềm năng cho những ai muốn phát triển kinh doanh trong khu vực này. Nếu bạn quan tâm hoặc muốn biết thêm chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore | |
Địa điểm | KCN VSIP II, p. Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 345 Ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | |
Diện tích còn trống | 10 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 nam | |
Nhà đầu tư hiện tại | Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean) | |
Ngành nghề chính | - Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; - Điện & điện tử; - Cơ khí - Dệt May - Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; - Thực phẩm & đồ uống; - Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km | |
Xe lửa | To Thống Nhất Station: 45km | |
Cảng biển | To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 3x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 0,5 ha | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance: Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 300.000m2
- đầy đủ
- 250.000m2
- đầy đủ
- 220.000m2
- đầy đủ
- 200.000m2
- đầy đủ
- 160.000m2
- đầy đủ