- Diện tích: 14.500m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
Cơ Hội Vàng Đầu Tư Xưởng Sản Xuất Tại KCN MP3, Bến Cát, Bình Dương
Nằm trong KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương – trung tâm sản xuất và công nghiệp của miền Nam Việt Nam, với hạ tầng giao thông kết nối thuận lợi đến các cảng biển và sân bay.
Tổng quan khu xưởng:
- Tổng diện tích khu đất: 20.000m²
Điện áp: 2000KV, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp lớn.
PCCC: Hệ thống phòng cháy chữa cháy tự động hiện đại, đảm bảo an toàn sản xuất.
Chi tiết các nhà xưởng
-
Nhà xưởng 1
Quy mô: 4.800m²
Diện tích nhà xưởng: 4.000m²
Bãi cotainer có mái: 320m²
Bãi container không mái: 480m² -
Nhà xưởng 2:
Quy mô: 3.600m² (gồm 2 phân xưởng, mỗi phân xưởng 1.800m²)
-
Nhà xưởng 3:
Quy mô: 2 tầng, tổng diện tích 6.072m²
Tầng trệt: 3.036m²
Tầng 1: 036m²
Nhà trưng bày: 300,98m²
Văn phòng: 700m², tiện nghi, hiện đại
Nhà kho: Được trang bị dock container tiện lợi
Vị Trí Chiến Lược: Thuộc khu vực tứ giác kinh tế trọng điểm phía Nam (TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu), cách TP.HCM khoảng 45km và cách thành phố Thủ Dầu Một khoảng 14km về phía Bắc.
Tuyến đường Vành đai 3 kết nối Mỹ Phước – Bến Cát với Quốc lộ 51, thuận tiện liên kết với các cảng biển như: Hiệp Phước, Cát Lái (TP.HCM) và Cái Mép, Thị Vải (Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu) và sân bay quốc tế Long Thành (Đồng Nai).
Cách Tân Cảng: 32 km, cụm cảng Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long.
Cách Sân Bay Quốc Tế Tân Sân Nhất: 42 km.
Giá Bán Hấp Dẫn
Giá thuê xưởng: 3,5$/m²
Giá thuê văn phòng: 4,5$/m²
Giá bán toàn bộ: 145 tỷ VNĐ
-
Pháp Lý Đầy Đủ :
– Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
– Giấy phép đầu tư
– Giấy phép xây dựng
– Giấy chứng nhận đủ điều kiện PCCC
– Hợp đồng thuê đất hoặc mua bán
Các giấy tờ này đầy đủ ,minh bạch đảm bảo quyền lợi cho các nhà đầu tư khi thiết lập và vận hành cơ sở sản xuất trong khu công nghiệp. - Năm Mã Ngành Được Ưu Tiên Sản Xuất Khi Thuê Hoặc Mua Nhà Xưởng
1.Ngành sản xuất sản phẩm bằng kim loại (Mã ngành: 2599):Khu xưởng được thiết kế rộng rãi, thoáng đãng, hỗ trợ tối đa cho các hoạt động sản xuất và gia công cơ khí với trang thiết bị hiện đại.
2.Ngành sản xuất thiết bị điện (Mã ngành: 2790): Với hệ thống điện 2000KV, cơ sở hạ tầng này sẵn sàng hỗ trợ các nhà máy sản xuất thiết bị điện công suất lớn.
3.Ngành gia công cơ khí và tráng phủ kim loại (Mã ngành: 2592): Hệ thống nhà xưởng cao ráo, với diện tích phân bổ hợp lý, tạo điều kiện cho các hoạt động sản xuất đa dạng.
4.Ngành sản xuất và gia công ván ép, gỗ dán (Mã ngành: 1621): Không gian rộng lớn cùng hệ thống vận chuyển và lưu trữ nguyên liệu thuận tiện, phù hợp với quy trình sản xuất gỗ ép và các sản phẩm liên quan.
5.Ngành sản xuất sản phẩm tre, nứa, rơm rạ, và vật liệu tết bện (Mã ngành: 1629): Khu xưởng với diện tích rộng lớn, hệ thống kho bãi tiện nghi, phù hợp cho sản xuất và bảo quản các sản phẩm từ nguyên liệu tự nhiên.
KCN Mỹ Phước 3 là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư với hạ tầng hiện đại và vị trí chiến lược. An toàn về pháp lý,việc đặt xưởng tại đây không chỉ giúp tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng mà còn tận hưởng ưu đãi thuế và giảm chi phí vận hành. Với tiềm năng phát triển vượt trội, KCN Mỹ Phước 3 mang lại cơ hội lớn để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp trong ngành chế tạo kim loại, thiết bị điện, và gia công cơ khí. Hãy tận dụng cơ hội này để phát triển bền vững và thành công.
- 📞 Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết và sắp xếp tham quan khu xưởng:
- 🌐 Website: rongdat.net
- 🤝Mail: rongdat0102@gmail.com
- 📱 Hotline: 0902 226 112
Hân hạnh được phục vụ quý nhà đầu tư !
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Ấp 3B, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 997,7105 |
Diện tích đất xưởng | 655,6895 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12,6208% | |
Thời gian vận hành | Đang cập nhập... | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, công nghệ tin học, phương tiện thông tin, viễn thông và truyền hình, công nghệ kỹ thuật cao - Công nghiệp chế tạo xe máy, ôtô, máy kéo, thiết bị phụ tùng, lắp ráp phụ tùng; - Công nghiệp cơ khí, cơ khí chính xác; - Công nghiệp sợi, dệt, may mặc; - Công nghiệp da, giả da, giày da (không thuộc da tươi); - Công nghiệp nhựa; - Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; - Công nghiệp chế biến nông lâm sản; - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, nông dược thú y; - Công nghiệp cao su, xăm lốp, các sản phẩm cao su kỹ thuật cao (không chế biến mủ tươi); - Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp; - Công nghiệp sản xuất đồ gỗ, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng - Công nghiệp sản xuất thép xây dựng, thép ống; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể dục thể thao, đồ chơi, nữ trang; - Công nghiệp bao bì, chế bản, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy); - Công nghiệp sản xuất dụng cụ quang học, dụng cụ y tế. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 42 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 45 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 30.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 120.000 m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 16.000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 170 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | ||
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ
- 20.000m2
- đầy đủ
- 30.000m2
- đầy đủ
- 10.000m2
- đầy đủ