- Diện tích: 7000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
Chúng tôi có sẵn một bài viết giới thiệu cho thuê kho trong Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương dựa trên thông tin bạn đã cung cấp:
“Chào mừng quý khách đến với chúng tôi – một kho bãi cho thuê tại Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Dĩ An. Bình Dương
- Với diện tích đất rộng 10.000 m2
- Diện tích sàn kho lên đến 7000 m2 (bao gồm lầu và trệt), chúng tôi tự hào mang đến một không gian lưu trữ hiện đại và tiện nghi.
Kho được thiết kế mới với kiến trúc đẹp mắt và được trang bị hệ thống phòng cháy chữa cháy tự động đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa lưu trữ. Ngoài ra, kho còn có 4 cửa container rộng rãi, 4 cửa xuất và 4 cửa nhập, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa.
Chúng tôi tự hào cung cấp dịch vụ cho thuê kho với mức giá hấp dẫn.
3. Với giá thuê chỉ 80.000 VNĐ/m2 (chưa bao gồm VAT), quý khách có thể sử dụng không gian lưu trữ rộng rãi và tiện nghi mà chúng tôi cung cấp.
Đặt kho bãi tại Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dươngkhông chỉ mang lại lợi ích về diện tích lưu trữ mà còn tận hưởng lợi thế vị trí thuận lợi trong khu vực công nghiệp sôi động. Điều này giúp quý khách dễ dàng tiếp cận với các tuyến giao thông chính và các khu vực kinh doanh lân cận.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ cho thuê kho tại Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Dĩ An. Bình Dương Chúng tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách và mang đến một giải pháp lưu trữ hàng hóa tối ưu và chất lượng cao.”
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty TNHH Tập Đoàn Đầu Tư Và Xây Dựng Tân Đông Hiệp | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Tân Đông Hiệp B, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 162,92 Ha |
Diện tích đất xưởng | 103,07Ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 14,54% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin viễn thông; - Công nghiệp nhẹ: đồ chơi trẻ em, nữ trang giả, may, da giày, các sản phẩm gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Kho tàng - Chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu (thực phẩm, mì ăn liền); - Các ngành gia công cơ khí như sản xuất, lắp ráp đồng hồ, các thiết bị, dụng cụ quang học; - Ngành cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; - Công nghiệp sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, trang thiết bị văn phòng, khách sạn, trang trí nội thất; - Các sản phẩm nhựa, kim khí, dụng cụ gia đình. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km, thành phố Biên Hoà 10 km, thành phố Thủ Dầu Một 16 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 19 km, sân bay Quốc tế Long Thành 25 km | |
Xe lửa | To station Song Than 2.5 km, Di An station 5 km | |
Cảng biển | To seaport thi vai 40 km, Tân cảng seaport 20 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 20000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 285 USD/ 1 m2 |
Thời hạn thuê | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | 1 héc ta | |
Xưởng | 4.5 - 6 USD / 1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ
- 20.000m2
- đầy đủ
- 30.000m2
- đầy đủ
- 10.000m2
- đầy đủ