- Diện tích: 1.800m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
- Nhà xưởng cho thuê: C707
- Giá cho thuê: 2,8 USD/m2
- Hình thức cho thuê: Hợp đồng 5 năm đặt cọc 6 tháng
- Tổng diện tích đất: 3.000 m2
- Diện tích xưởng:1.800 m2
- Diện tích văn phòng: 215 m2 ( trệt + lầu, giá thuê 4 USD/m2 )
- Trạm điện: 250 KVA
- Thiết bị PCCC: Hệ thống PCCC tự động
- Các công trình phụ trợ khác: Đường rộng xe công đi lại thuận tiện
- Pháp lý: Giấy tờ Pháp lý đầy đủ
Vị trí đia lý
- Cách Cảng sông Thạnh Phước: 06 km
- Cách Thành phố mới Bình Dương: 06 Km
- Cách Quốc lộ 13 khoảng 10 km
- Cách Cảng ICD Sóng Thần: 16 km
- Cách trung tâm Tp. Hồ Chí Minh: 28m
- Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 32 km
- Cach đường Mỹ Phước Tân Vạn 8 km
Tiện ích lợi thế
- Nhà xưởng mới, trang thiết bị đầy đủ đạt tiêu chuẩn.
- Khu công nghiệp nằm gần với khu dân dân cư nguồn nhân lực dồi dào.
- Cơ sở hạ tầng đảm bảo. Hệ thống sử lý nước thải, khuôn viên cay xanh, an ninh đảm bảo.
- Giá cho thuê cạnh tranh, có nhiều chính sách ưu đãi cho Doanh nghiệp, nhà đầu tư.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Nam Tân Uyên | |
Địa điểm | KCN Nam Tân Uyên, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 619,03 |
Diện tích đất xưởng | 405,01 Ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12,29 | |
Thời gian vận hành | 2056 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Ngành nghề thu hút đầu tư Nam Tân Uyên + Công nghiệp chế biến nông sản, sản xuất thức ăn gia súc gia cầm; + Công nghiệp chế biến phục vụ phát triển nông nghiệp, chế tạo cơ khí, máy móc nông cụ, phân bón, chế phẩm về cao su; + Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng phục vụ trong nước và xuất khẩu như may mặc, chế biến đồ gỗ, đồ điện, đồ gia dụng, kim khí, đồ nhựa, các loại bao bì; + Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng như: khai thác cao lanh, sản xuất gạch men, vật liệu trang trí nội thất, khung cấu kiện, tấm lợp, tấm bao che. - Ngành nghề thu hút đầu tư Nam Tân Uyên mở rộng: + Nhóm dự án cơ khí: luyện kim, sản xuất các dụng cụ, chi tiết, thiết bị thay thế; sản xuất các thiết bị, máy móc phục vụ sản xuất nông nghiệp và công nghiệp; sản xuất ô tô các loại và xe gắn máy các loại; gia công và lắp ráp các loại máy móc thiết bị đặc chủng; đúc khuôn, cán và kéo kim loại; + Nhóm dự án chế biến lương thực, thực phẩm, nước giải khát: chế biến rau, củ, quả, ngũ cốc và các sản phẩm từ nông nghiệp; chế biến các sản phẩm từ sữa, gia súc và gia cầm; chế biến thủy hải sản; suất ăn công nghiệp; bánh kẹo các loại; thực phẩm ăn nhanh các loại, sản xuất bia, nước ngọt, nước giải khát các loại và nước uống tinh khiết; + Nhóm dự án sản xuất vật liệu xây dựng: cấu kiện bêtông, ống cống, bấc thấm xử lý nền móng; gạch nung lò tuynel các loại; đá hoa cương, đá granite, bột màu; + Nhóm dự án về dược phẩm, mỹ phẩm: sản xuất mỹ phẩm; sản xuất thuốc phụ vụ cho người và gia súc gia cầm (bao gồm thuốc đông và tân dược); sản xuất và chế biến chế phẩm sinh học; + Nhóm dự án về dệt (không nhuộm) và may mặc: sản xuất hàng may mặc, da (không thuộc da), giả da, sản xuất các sản phẩm dệt may (không nhuộm); + Nhóm các dự án khác: lắp ráp các sản phẩm điện tử, in ấn, bao bì và các dịch vụ có liên quan; sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ; sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi; sản xuất đồ nhựa, nhôm gia dụng và cao cấp; sản xuất hàng giấy và bao bì từ bột giấy hoặc giấy đã qua sử dụng; sản xuất hàng công nghệ phẩm; sản xuất đồ chơi trẻ em; dịch vụ hỗ trợ cho hoạt động của khu công nghiệp như cho thuê văn phòng, ngân hành, bưu điện, viễn thông, kho bãi (bao gồm cả kho lạnh), dịch vụ kho bãi, vận chuyển, giao nhận, cung cấp thực phẩm, vận tải, vệ sinh công nghiệp, thu gom và vận chuyển chất thải rắn, chất thải nguy hại đến nơi xử lý triệt để ngoài khu công nghiệp. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Nằm trên trục đường giao thông ĐT 746 và ĐT | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 35 km | |
Cảng biển | To seaport Sai Gon 36 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 17000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 90 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Xã Bạch Đằng ,Tp Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
- 3224m2
- sổ đỏ
Xã Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận 800000
- 1825.5m2
- Đầy đủ
Thị Xã Tam Điệp tỉnh Ninh Bình
- Đông
- 33350m2
- Đầy đủ
Khu Phố 3,Phường Minh Thành Thị Xã Chơn Thành tỉnh Bình Phước
- Tây Nam
- 11.170m2
- Đầy Đủ