- Diện tích: 36.000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
- Ms: V.C707
- Giá cho thuê: 2,5 USD/m2
- Tổng diện tích đất: 5.5000 m2
- Diện tích nhà xưởng: 36.000 m2
- Diện tích văn phòng: Văn phòng xây theo yêu cầu
- Hình thức cho thuê: Cho thuê lẻ từ 8.000 m2 – 10.000 m2
- Trạm điện: 2.000 kw
- Thiết bị PCCC: PCCC tự động
- Các công trình phụ trợ khác:
- Pháp lý: Đầy đủ
Bản đồ tổng thể khu công nghiệp Đồng Xoài
2. Vị trí
* Nhà xưởng nằm trong khu công nghiệp có vị trí giáp với nhiều Khu Công Nghiệp khác, và nhiều tuyến đường giao thông như:
- Giáp nối Quốc lộ 14:
- Cách khu công nghiệp Đồng Phú: 13 km
- Cách khu công nghiệp Chơn Thành: 30 km
- Trung tâm Hành Chính Thành phố Bình Dương; 75 km
3. Tiện ích
- Nhà xưởng mới, trang thiết bị đầy đủ đạt tiêu chuẩn.
- Nhà xưởng nằm gần với khu dân cư nguồn nhân lực dồi dào.
- Cơ sở hạ tầng đảm bảo, Hệ thống xử lý nước thải tốt, khuôn viên cây xanh, an ninh đảm bảo.
- Giá thuê cạnh tranh cho Doanh nghiệp.
- Khu công nghiệp có nhiều ưu đãi tạo điều kiện thu hút các Doanh Nghiệp, nhà đầu tư.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | DONG XOAI 3 - IP - BP | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Đồng Xoài III, Bình Phước, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 120 héc ta |
Diện tích đất xưởng | 77 | |
Diện tích còn trống | 0 % | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 03/2009 - 2066 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Ngành công nghiệp nhẹ - Dệt, may, tơ, sợi (không nhuộm), thêu đan; - Giày, da (không thuộc da), phụ kiện ngành giày; - Sản xuất thú nhồi bông, sản xuất các loại dây bện và lưới (không có công đoạn nhuộm trong quy trình sản xuất) - Sản phẩm điện tử, thiết bị tin học và linh kiện; - Sản xuất hàng tiêu dùng, dụng cụ gia đình, thiết bị văn phòng; - Sản xuất hàng công nghệ phẩm, đồ chơi trẻ em - Sản phẩm điện gia dụng và công nghiệp vật tư phụ tùng ngành điện gia dụng và công nghiệp; - Thiết bị công nghệ thông tin và kỹ thuật cao, công nghệ sinh học; - Sản xuất giấy, bao bì, chế bản, in ấn; - Sản xuất vali, túi xách, dụng cụ thẻ dục thể thao, công nghệ sinh học; - Sản xuất nhôm gia dụng và cao cấp; - Sản xuất đồ nhựa, chế biến nhựa (sử dụng nguyên liệu sạch) - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác: mica, nguyên liệu cách âm, cách nhiệt; - Sản xuất khác: thiết bị bảo vệ an toàn như quần áo chống cháy, dây bảo hiểm, phao cứu sinh, mủ nhựa cứng; - Các ngành công nghiệp nhẹ khác ít ô nhiễm môi trường; - Các ngành công nghiệp sạch; - Thiết bị dụng cụ trường học và y tế. Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống - Bánh, kẹo, nước giải khác, thuốc lá; - Chế biến đông lạnh xuất khẩu; - Chế biến nông sản ( trừ chế biến bột mì và mủ cao su); - Chế biến thức ăn chăn nuôi; - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa; - Sản xuất dầu thực vật; - Xay xát và sản xuất bột thô; - Sản xuất nước đá; Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm: không sản xuất hóa chất, thuốc BVTV. Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo - Cơ khí chế tạo máy động lực, máy móc thiết bị phụ tùng phục vụ nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng; - Công nghệ chế tạo ô tô, xe máy, xe đạp, phương tiện giao thông vận tải và các phụ tùng, linh kiện; - Sản xuất các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, đồng hồ - Sản xuất motor, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn; Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại thất - Mây, tre, đồ gỗ mỹ nghệ - Các ngành công nghiệp sành, sứ, thủy tinh - Sản xuất đồ kim hoàn, giả kim hoàn (không có công đoạn xi mạ trong quy trình sản xuất - Sản xuất giường, tủ, bàn ghế - Sản xuất nhạc cụ | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thành phố Đồng Xoài: 01 km, to HCM city: 105 km | |
Hàng không | Sân bay Tân sơn Nhất Airport: 110km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | To Saigon Sea Port: 120km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn | Nhà máy nhiệt điện Trị An | |
Nước sạch | Công suất | TCKCN: 40m3/ha/days |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/days |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 105 USD/ 1 m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 6 tháng | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $ 3.5 USD/ 1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhập... |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Khu Công Nghiệp Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 300.000m2
- đầy đủ
Khu Công Nghiệp Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 250.000m2
- đầy đủ
Thị Trấn Trần Đề ,Huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 220.000m2
- đầy đủ
Thị Trấn Trần Đề ,huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng
- 200.000m2
- đầy đủ
Trần đề Tỉnh Sóc Trăng
- 160.000m2
- đầy đủ