- Diện tích: 19.000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
Nhà xưởng mới, trang thiết bị đầy đủ chuyển nhượng hoạc cho thuê trong khu công nghiệp Mỹ Phước.
Khu công nghiệp Mỹ Phước là sự kết hợp giữa công nghiệp và đô thị tạo nên một môi trường đô thị, dịch vụ hoàn hảo cho dự án. Mô hình này phổ biến ở Châu Âu và tiên phong đi đầu mới mẻ ở nước ta. Sự kết hợp này tạo ra hạ tầng hoàn chỉnh, môi trường kinh doanh, đầu tư thuận lợi, tận dụng tối đa hạ tầng, nhân lực.
Bản đồ tổng quan khu công nghiệp Mỹ Phước
Vị trí địa lý
- Giáp nối với QL 13, Cao Tốc Mỹ Phước Tân Vạn, đường vành đai 4
- Hướng Đông giáp với khu công nghiệp Bầu Bàng, Chơn Thành
- Hướng Nam giáp với khu công nghiệp Đai Đăng, Sóng Thần
- Hướng Tây giáp với khu công nghiệp VSIP
Ngoài ra khu công nghiệp Mỹ Phước còn giáp với nhiều khu thương mại, trung tâm Hành Chính như:
- Cách Trung tâm Quận 1: 38km; Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 40km
- Cách Thành phố mới Bình Dương 5km
- Cách Khu du lịch Đại Nam 3km
- Cách ĐH quốc tế Việt Đức 100m, ĐH quốc tế Miền Đông 4,5km
- Cách BV đa khoa Mỹ Phước 2km
Tiện ích
- Nhà xưởng mới, nằm trong khu công nghiệp cơ sở hạ tầng trang thiết bị đầy đủ.
- Khu Công Nghiệp nằm gần với nhiều khu dân cư hiện hữu, an ninh đảm bảo nguồn nhân lực dồi dào.
- Giá chuyển nhượng còn thương lượng cho Doanh Nghiệp và Nhà đầu tư có thiện chí.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Ấp 3B, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 997,7105 |
Diện tích đất xưởng | 655,6895 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12,6208% | |
Thời gian vận hành | Đang cập nhập... | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, công nghệ tin học, phương tiện thông tin, viễn thông và truyền hình, công nghệ kỹ thuật cao - Công nghiệp chế tạo xe máy, ôtô, máy kéo, thiết bị phụ tùng, lắp ráp phụ tùng; - Công nghiệp cơ khí, cơ khí chính xác; - Công nghiệp sợi, dệt, may mặc; - Công nghiệp da, giả da, giày da (không thuộc da tươi); - Công nghiệp nhựa; - Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; - Công nghiệp chế biến nông lâm sản; - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, nông dược thú y; - Công nghiệp cao su, xăm lốp, các sản phẩm cao su kỹ thuật cao (không chế biến mủ tươi); - Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp; - Công nghiệp sản xuất đồ gỗ, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng - Công nghiệp sản xuất thép xây dựng, thép ống; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể dục thể thao, đồ chơi, nữ trang; - Công nghiệp bao bì, chế bản, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy); - Công nghiệp sản xuất dụng cụ quang học, dụng cụ y tế. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 42 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 45 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 30.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 120.000 m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 16.000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 170 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | ||
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Thuộc địa bàn huyện Mỹ Lộc và Vụ Bản, Nam Định
- 40.000m2
- ĐẦY ĐỦ
huyện Mỹ Lộc và Vụ Bản, tỉnh Nam Định
- 20000m2
- ĐẦY ĐỦ
huyện Mỹ Lộc và Vụ Bản, tỉnh Nam Định
- 10000m2
- ĐẦY ĐỦ
Xã Tân Đức, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận
- 3477000m2
- Đầy đủ
kHU CÔNG NGHIỆP HUYỆN BÀU BÀU, TỈNH BÌNH DƯƠNG
- 100.000m2
- ĐẦY ĐỦ
Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên , Tỉnh Bình Dương
- 100.000m2
- đầy đủ