Khu công nghiệp Hải Long, Thái Bình
Khu công nghiệp Hải Long, Thái Bình
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Đầu tư Hạ tầng Khu công nghiệp Bảo Minh | Công ty CP Đầu tư Hạ tầng Khu công nghiệp Bảo Minh | |
Địa điểm | Khu kinh tế Thái Bình, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Khu kinh tế Thái Bình, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 296,97 ha | 296,97 ha |
Diện tích đất xưởng | 277,1 ha | 277,1 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | Từ năm 2022 | Từ năm 2022 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty CP Đầu tư Hạ tầng Khu công nghiệp Bảo Minh | Công ty CP Đầu tư Hạ tầng Khu công nghiệp Bảo Minh | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp công nghệ cao; Công nghiệp cơ khí chế tạo và lắp ráp; Công nghiệp dệt may và sản xuất nguyên phụ liệu; Công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp; Các ngành công nghiệp hỗ trợ; Công nghiệp chế biến thực phẩm và hàng tiêu dùng Dịch vụ kho bãi, logistics | Công nghiệp công nghệ cao; Công nghiệp cơ khí chế tạo và lắp ráp; Công nghiệp dệt may và sản xuất nguyên phụ liệu; Công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp; Các ngành công nghiệp hỗ trợ; Công nghiệp chế biến thực phẩm và hàng tiêu dùng Dịch vụ kho bãi, logistics | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Hà Nội: 130km Cách thành phố Thái Bình: 30km Cách thành phố Nam Định: 50km Cách cửa khẩu Lạng Sơn: 285km | Cách trung tâm Hà Nội: 130km Cách thành phố Thái Bình: 30km Cách thành phố Nam Định: 50km Cách cửa khẩu Lạng Sơn: 285km | |
Hàng không | Cách sân bay Cát Bi: 33km | Cách sân bay Cát Bi: 33km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng: 40km | Cách cảng Hải Phòng: 40km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85 USd/1m2 | 85 USd/1m2 |
Thời hạn thuê | Từ lúc thuê đất đến năm 2072 | Từ lúc thuê đất đến năm 2072 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | Tiền thuê đất được thanh toán làm 3 đợt: Đợt l ngay sau ký hợp đồng nguyên tắc, đặt cọc 30% tổng giá trị tiền thuê đất. Đợt 2 sau khi nhận được Giấy chứng nhận đầu tư/Đăng ký kinh doanh của cơ quan quản lý Nhà nước có thầm quyền, ký hợp đồng thuê đất chính thức và thanh toán tiếp 60% tổng giá trị tiền thuê đất. Đợt 3 sau khi nhận được Giấy chứng nhận quyền sử đụng đất của khu đất thuê Nhà đầu tư có trách nhiệm thanh toán nốt số tiền thuê đất còn lại | Tiền thuê đất được thanh toán làm 3 đợt: Đợt l ngay sau ký hợp đồng nguyên tắc, đặt cọc 30% tổng giá trị tiền thuê đất. Đợt 2 sau khi nhận được Giấy chứng nhận đầu tư/Đăng ký kinh doanh của cơ quan quản lý Nhà nước có thầm quyền, ký hợp đồng thuê đất chính thức và thanh toán tiếp 60% tổng giá trị tiền thuê đất. Đợt 3 sau khi nhận được Giấy chứng nhận quyền sử đụng đất của khu đất thuê Nhà đầu tư có trách nhiệm thanh toán nốt số tiền thuê đất còn lại | |
Đặt cọc | Đợt l ngay sau ký hợp đồng nguyên tắc, đặt cọc 30% tổng giá trị tiền thuê đất. | Đợt l ngay sau ký hợp đồng nguyên tắc, đặt cọc 30% tổng giá trị tiền thuê đất. | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.556 VNĐ/kWh (11.27 US cents /kWh) | 2.556 VNĐ/kWh (11.27 US cents /kWh) |
Bình thường | 1.405 VNĐ/kWh (6.19 US cents/kWh) | 1.405 VNĐ/kWh (6.19 US cents/kWh) | |
Giờ thấp điểm | 902 VNĐ/KWh (3.97 US cents /kWh) | 902 VNĐ/KWh (3.97 US cents /kWh) | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 11.940 VNĐ/m3 (0.52 USD) | 11.940 VNĐ/m3 (0.52 USD) |
Phương thức thanh toán | Thanh toán hàng tháng. | Thanh toán hàng tháng. | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | từ 8.200 VNĐ/m3 đến 11.440 VNĐ/m3 (from 0.37 USD/cum to 0.50 USD/cum) | từ 8.200 VNĐ/m3 đến 11.440 VNĐ/m3 (from 0.37 USD/cum to 0.50 USD/cum) |
Phương thức thanh toán | Thanh toán hàng tháng. | Thanh toán hàng tháng. | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Hải Long, Thái Bình | Khu công nghiệp Hải Long, Thái Bình |