Khu công nghiệp Phước Đông, Tây Ninh
Khu công nghiệp Phước Đông, Tây Ninh
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VGR | Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VGR | |
Địa điểm | xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 3285 ha | 3285 ha |
Diện tích đất xưởng | 2190ha | 2190ha | |
Diện tích còn trống | 40 % | 40 % | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá | đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá | |
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Đường Xuyên Á (Quốc lộ 22): 10 km Trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 60 km Trung tâm Thành phố Tây Ninh: 35 km Cửa khẩu Quốc tế Mộc Bài: 20 km | Đường Xuyên Á (Quốc lộ 22): 10 km Trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 60 km Trung tâm Thành phố Tây Ninh: 35 km Cửa khẩu Quốc tế Mộc Bài: 20 km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 60 km | Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 60 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cảng trung chuyển Thanh Phước: 10 km Cảng Cát Lái: 80 km | Cảng trung chuyển Thanh Phước: 10 km Cảng Cát Lái: 80 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes: 60m | Number of lane: 4-6 lanes: 60m |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m | Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV | Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn | 10x63MVA | 10x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 120.000m3/ha/day | 120.000m3/ha/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 90.000m3/day | 90.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line, IDD | ADSL, Fireber & Telephone line, IDD | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 90 USD/ 1m2 | 90 USD/ 1m2 |
Thời hạn thuê | 50 years ( 2008 - 2058 ) | 50 years ( 2008 - 2058 ) | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 3 months | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 3-5USD/m2 | 3-5USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,45 usd/m2/nam | 0,45 usd/m2/nam |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,35 USD/1m3 | 0,35 USD/1m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0,37 USD/1m3 | 0,37 USD/1m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Phước Đông, Tây Ninh | Khu công nghiệp Phước Đông, Tây Ninh |