Khu công nghiệp Đông Nam, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Khu công nghiệp Đông Nam, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn VRG | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn VRG | |
Địa điểm | Tỉnh lộ 8, xã Hòa Phú - Bình Mỹ, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | Tỉnh lộ 8, xã Hòa Phú - Bình Mỹ, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 342,53 ha. | 342,53 ha. |
Diện tích đất xưởng | 286,76 ha là đất công nghiệp. | 286,76 ha là đất công nghiệp. | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2008 - 2058 | 2008 - 2058 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Cơ khí chế tạo máy; điện tử công nghệ thông tin; hoá dược, thảo dược, thuốc y tế; hoá chất công nghiệp nhựa, cao su kỹ thuật cao; vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, dụng cụ thể dục thể thao | Cơ khí chế tạo máy; điện tử công nghệ thông tin; hoá dược, thảo dược, thuốc y tế; hoá chất công nghiệp nhựa, cao su kỹ thuật cao; vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, dụng cụ thể dục thể thao | |
Tỷ lệ lấp đầy | 85% | 85% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Đường Xuyên Á: 10 km Trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 25 km Trung tâm Tỉnh Bình Dương: 01 km Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai: 29 km | Đường Xuyên Á: 10 km Trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 25 km Trung tâm Tỉnh Bình Dương: 01 km Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai: 29 km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 20 km | Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 20 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cảng Hiệp Phước: 42 km Cảng ICD Phước Long: 25 km Cảng Cát Lái:40 km | Cảng Hiệp Phước: 42 km Cảng ICD Phước Long: 25 km Cảng Cát Lái:40 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40m, Number of lane: 6 lanes | Width: 40m, Number of lane: 6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 29&18m, Number of lane: 4 lanes | Width: 29&18m, Number of lane: 4 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x63 MVA | 2x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 15000m3/ngày đêm. | 15000m3/ngày đêm. |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 270 USD/1m2 | 270 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | Từ lúc thuê đến năm 2058 | Từ lúc thuê đến năm 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đông Nam, Thành Phố Hồ Chí Minh. | Khu công nghiệp Đông Nam, Thành Phố Hồ Chí Minh. |