Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 4 , Bình Phước
Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 4 , Bình Phước
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH xây dựng thương mại Thuận Việt Công ty TNHH xây dựng thương mại Thuận Việt
Địa điểm xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Diện tích Tổng diện tích 92,6 92,6
Diện tích đất xưởng 58.42 58.42
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 03-May-2016 03-May-2016
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành: CN nhẹ dệt, may, da dày, CNTT, điện tử, công nghiệp thực phẩm đồ uống: đông lạnh, thuốc lá, thức ăn chăn nuôi Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành: CN nhẹ dệt, may, da dày, CNTT, điện tử, công nghiệp thực phẩm đồ uống: đông lạnh, thuốc lá, thức ăn chăn nuôi
Tỷ lệ lấp đầy Đang cập nhập... Đang cập nhập...
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 08km, to HCM city: 105km Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 08km, to HCM city: 105km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km To Tan san Nhat Airport: 110km
Xe lửa Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Cảng biển To Saigon Sea Port: 120km To Saigon Sea Port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 0,4/22KV Power line: 110KV and 0,4/22KV
Công suất nguồn Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất 3.700m3/days (TCCN: 40m3/ha/days) 3.700m3/days (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.300m3/days 3.300m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-60 USD 50-60 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 usd 2 usd
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 4 , Bình Phước Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 4 , Bình Phước

Bài viết không được phép copy.