Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 1 , Bình Phước
Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 1 , Bình Phước
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | Khu Công nghiệp Đồng Xoài I, QL14, Tân Thành, Đồng Xoài, Bình Phước | Khu Công nghiệp Đồng Xoài I, QL14, Tân Thành, Đồng Xoài, Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 153.49 ha | 153.49 ha |
Diện tích đất xưởng | 94,08 ha. | 94,08 ha. | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 22,73 ha. | 22,73 ha. | |
Thời gian vận hành | 2006 | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Xuất nhập khẩu thương mại Kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà ở, văn phòng, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại), môi giới bất động sản Đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xây dựng hệ thống cấp thoát nước, xây lắp điện, xây dựng cầu đường San lấp mặt bằng Trồng và chế biến cây công nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng. Khai thác chế biến gỗ. Khai thác đá, cát sỏi, đất sét | Xuất nhập khẩu thương mại Kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà ở, văn phòng, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại), môi giới bất động sản Đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xây dựng hệ thống cấp thoát nước, xây lắp điện, xây dựng cầu đường San lấp mặt bằng Trồng và chế biến cây công nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng. Khai thác chế biến gỗ. Khai thác đá, cát sỏi, đất sét | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thị xã Đồng Xoài: 6 km, thành phố Hồ Chí Minh: 110 km | Trung tâm thị xã Đồng Xoài: 6 km, thành phố Hồ Chí Minh: 110 km | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất Airport 108km | To Tân Sơn Nhất Airport 108km | |
Xe lửa | to SaiGon station 118km | to SaiGon station 118km | |
Cảng biển | To Cát Lái Port 115km | To Cát Lái Port 115km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 150 USD/m2 | 150 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 1 lần | 1 lần | |
Đặt cọc | 20% | 20% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 1 , Bình Phước | Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 1 , Bình Phước |