Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 2, Bình Phước
Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 2, Bình Phước
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam | Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 84,7 Ha | 84,7 Ha |
Diện tích đất xưởng | 44,5 Ha | 44,5 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 8,9 ha. | 8,9 ha. | |
Thời gian vận hành | 5/3/09 | 5/3/09 | |
Nhà đầu tư hiện tại | SHIYANG (China) | SHIYANG (China) | |
Ngành nghề chính | Sản xuất đồ dùng gia đình, Sản xuất bao bì, may mặc, văn phòng phẩm. | Sản xuất đồ dùng gia đình, Sản xuất bao bì, may mặc, văn phòng phẩm. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | HCM Road 500m, Road N14 To Dongxoai Cityi: 05km, to HCM city: 105km | HCM Road 500m, Road N14 To Dongxoai Cityi: 05km, to HCM city: 105km | |
Hàng không | To Tan san Nhat Airport: 110km | To Tan san Nhat Airport: 110km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | To Saigon Sea Port: 120km | To Saigon Sea Port: 120km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes | Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes | Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV | Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 2.500m3/days (TCCN: 40m3/ha/days) | 2.500m3/days (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/days | 2.000m3/days |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/m2 | 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 5 USD/m2 | 5 USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 2, Bình Phước | Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 2, Bình Phước |