Cụm Công Nghiệp Hải Sơn – Đức Hòa Đông, Tỉnh Long An
Cụm Công Nghiệp Hải Sơn – Đức Hòa Đông, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | HAISONDUCHOADONG-IP-LA | HAISONDUCHOADONG-IP-LA | |
Địa điểm | xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hòa - Tỉnh Long An | xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hòa - Tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 261.215 ha | 261.215 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | 12% | |
Thời gian vận hành | 08/2023 | 08/2023 | |
Nhà đầu tư hiện tại | HAISONDUCHOADONG-IP-LA | HAISONDUCHOADONG-IP-LA | |
Ngành nghề chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 79% | 79% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm TP.HCM: 17 km Cách trung tâm thị trấn Đức Hòa: 3 km | Cách trung tâm TP.HCM: 17 km Cách trung tâm thị trấn Đức Hòa: 3 km | |
Hàng không | ✈️ Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 25 km Sân bay Quốc tế Long Thành: 75 km | ✈️ Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 25 km Sân bay Quốc tế Long Thành: 75 km | |
Xe lửa | 🚆 Ga Sài Gòn: 29 km 🚛 Ga hàng hóa Dĩ An: 38 km | 🚆 Ga Sài Gòn: 29 km 🚛 Ga hàng hóa Dĩ An: 38 km | |
Cảng biển | 🚢 Cảng Cát Lái: 42 km ⚓ Cảng Sài Gòn: 28 km | 🚢 Cảng Cát Lái: 42 km ⚓ Cảng Sài Gòn: 28 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Chiều rộng: 11m x 2 làn Dải phân cách: 2m Vỉa hè: 4.5m x 2 bên | Chiều rộng: 11m x 2 làn Dải phân cách: 2m Vỉa hè: 4.5m x 2 bên | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV – 40+63 MVA | 110/22 KV – 40+63 MVA |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | đầy đủ các phương tiện viễn thông | đầy đủ các phương tiện viễn thông | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 150 USD/m2 | 150 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Theo hợp đồng | Theo hợp đồng | |
Đặt cọc | Theo hợp đồng | Theo hợp đồng | |
Diện tích tối thiểu | Theo hợp đồng | Theo hợp đồng | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m²/năm | 0.4 USD/m²/năm |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo bảng giá EVN | Theo bảng giá EVN |
Bình thường | Theo bảng giá EVN | Theo bảng giá EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo bảng giá EVN | Theo bảng giá EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m³ | 0.4 USD/m³ |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m³ | 0.28 USD/m³ |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Bảo hiểm | Bảo hiểm | |
Chi tiết | Cụm Công Nghiệp Hải Sơn – Đức Hòa Đông, Tỉnh Long An | Cụm Công Nghiệp Hải Sơn – Đức Hòa Đông, Tỉnh Long An |