Khu Công Nghiệp Amber Yên Quang, tỉnh Hòa Bình
Khu Công Nghiệp Amber Yên Quang, tỉnh Hòa Bình
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty Cổ Phần An Việt Hòa Bình | Công Ty Cổ Phần An Việt Hòa Bình | |
Địa điểm | xã Quang Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. | xã Quang Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200,11 ha | 200,11 ha |
Diện tích đất xưởng | 130.919 hecta | 130.919 hecta | |
Diện tích còn trống | 100 hecta | 100 hecta | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm đến năm 2065 | 50 năm đến năm 2065 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công Ty Cổ Phần An Việt Hòa Bình | Công Ty Cổ Phần An Việt Hòa Bình | |
Ngành nghề chính | Sản xuất, chế biến thực phẩm May mặc, giày da Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa Sản xuất phương tiện vận tải Sản xuất kim loại và sản phẩm khoáng phi kim loại Sản xuất thuốc, hóa dược & dược liệu Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa Sản xuất sản phẩm điện tử, thiết bị điện, máy móc | Sản xuất, chế biến thực phẩm May mặc, giày da Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa Sản xuất phương tiện vận tải Sản xuất kim loại và sản phẩm khoáng phi kim loại Sản xuất thuốc, hóa dược & dược liệu Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa Sản xuất sản phẩm điện tử, thiết bị điện, máy móc | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | 30% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Liền kề cao tốc Láng - Hòa Lạc Tiếp giáp đường cao tốc Hòa Lạc - Hòa Bình Đường nối Đại lộ Thăng Long nối liền cao tốc Hòa Lạc- Hòa Bình (6 làn xe - dự kiến 2026 hoàn thành) | Liền kề cao tốc Láng - Hòa Lạc Tiếp giáp đường cao tốc Hòa Lạc - Hòa Bình Đường nối Đại lộ Thăng Long nối liền cao tốc Hòa Lạc- Hòa Bình (6 làn xe - dự kiến 2026 hoàn thành) | |
Hàng không | 66km (1h20’ di chuyển): Sân bay quốc tế Nội Bài | 66km (1h20’ di chuyển): Sân bay quốc tế Nội Bài | |
Xe lửa | 200 km (3h di chuyển): Cửa khẩu Đồng Đăng 219 km (3,5h di chuyển): Cửa khẩu Hữu Nghị 230km (4h di chuyển): Cửa khẩu Tân Thanh | 200 km (3h di chuyển): Cửa khẩu Đồng Đăng 219 km (3,5h di chuyển): Cửa khẩu Hữu Nghị 230km (4h di chuyển): Cửa khẩu Tân Thanh | |
Cảng biển | 174 km (2h30’ di chuyển): Cảng nước sâu Hải Phòng - cảng container chuyên dụng lớn nhất phía Bắc 200 km (2h50’ di chuyển): Cảng nước sâu Cái Lân Quảng Ninh 30 km (45’ di chuyển): Cảng Sơn Tây (Hà Nội) | 174 km (2h30’ di chuyển): Cảng nước sâu Hải Phòng - cảng container chuyên dụng lớn nhất phía Bắc 200 km (2h50’ di chuyển): Cảng nước sâu Cái Lân Quảng Ninh 30 km (45’ di chuyển): Cảng Sơn Tây (Hà Nội) | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Trục chính 41m, Đạt tiêu chuẩn trọng tải H30 Địa chất ổn định, mặt nền đạt cường độ K98 | Trục chính 41m, Đạt tiêu chuẩn trọng tải H30 Địa chất ổn định, mặt nền đạt cường độ K98 |
Đường nhánh phụ | trục nhánh 20,5m Đạt tiêu chuẩn trọng tải H30 Địa chất ổn định, mặt nền đạt cường độ K98 | trục nhánh 20,5m Đạt tiêu chuẩn trọng tải H30 Địa chất ổn định, mặt nền đạt cường độ K98 | |
Nguồn điện | Điện áp | Điện áp 35kV hạ tại cổng nhà máy, đấu nối từ trạm biến áp 110/35/22kV Cấp điện tới chân hàng rào các nhà máy, đảm bảo phục vụ sản xuất cho các nhà xưởng | Điện áp 35kV hạ tại cổng nhà máy, đấu nối từ trạm biến áp 110/35/22kV Cấp điện tới chân hàng rào các nhà máy, đảm bảo phục vụ sản xuất cho các nhà xưởng |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Công suất 8.266 m3/ ngày đêm Nước sạch được cung cấp từ nguồn nước mặt sông Đà và nguồn nước ngầm qua nhà máy xử lý nước sạch với công nghệ đạt tiêu chuẩn của Bộ Y Tế Cấp nước sạch đến chân hàng rào các nhà máy | Công suất 8.266 m3/ ngày đêm Nước sạch được cung cấp từ nguồn nước mặt sông Đà và nguồn nước ngầm qua nhà máy xử lý nước sạch với công nghệ đạt tiêu chuẩn của Bộ Y Tế Cấp nước sạch đến chân hàng rào các nhà máy |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Công suất 5.000 m3/ngày đêm Sử dụng công nghệ vi sinh vật bám dính MBBR theo quy trình AO, đầu ra đạt chuẩn loại A Xử Lý Nước Thải theo quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT | Công suất 5.000 m3/ngày đêm Sử dụng công nghệ vi sinh vật bám dính MBBR theo quy trình AO, đầu ra đạt chuẩn loại A Xử Lý Nước Thải theo quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT |
Internet và viễn thông | Đạt tiêu chuẩn quốc tế Đáp ứng nhu cầu liên lạc và làm việc tốc độ cao | Đạt tiêu chuẩn quốc tế Đáp ứng nhu cầu liên lạc và làm việc tốc độ cao | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 98 USD/1m2 | 98 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm " đến năm 2065 " | 50 năm " đến năm 2065 " | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | Trong vòng 6 tháng | Trong vòng 6 tháng | |
Đặt cọc | 10 - 30 Phần trăm | 10 - 30 Phần trăm | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3 - 5 USD/1m2 | 3 - 5 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 usd/m2/năm | 0.3 usd/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 3.314 đồng/KW | 3.314 đồng/KW |
Bình thường | 1.809 đồng/KW | 1.809 đồng/KW | |
Giờ thấp điểm | 1.184 đồng/KW | 1.184 đồng/KW | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | - Với doanh nghiệp sản xuất: 9.298 đồng/m3 - Với doanh nghiệp hoạt động dịch vụ: 12.387 đồng/m2 | - Với doanh nghiệp sản xuất: 9.298 đồng/m3 - Với doanh nghiệp hoạt động dịch vụ: 12.387 đồng/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Công ty nước sạch Sông Đà | Công ty nước sạch Sông Đà | |
Phí nước thải | Giá thành | 10,000 VNĐ/m3 | 10,000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Amber Yên Quang, tỉnh Hòa Bình | Khu Công Nghiệp Amber Yên Quang, tỉnh Hòa Bình |