Khu Công Nghiệp Giang Điền, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Giang Điền, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty cổ phần phát triển KCN Sonadezi | Tổng công ty cổ phần phát triển KCN Sonadezi | |
Địa điểm | VXWM+RPQ, Khu Công Nghiệp Giang Điền, An Viễn, Long Thành, Đồng Nai, Việt Nam | VXWM+RPQ, Khu Công Nghiệp Giang Điền, An Viễn, Long Thành, Đồng Nai, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 529.2 Ha | 529.2 Ha |
Diện tích đất xưởng | 332.8 Ha | 332.8 Ha | |
Diện tích còn trống | 30 % | 30 % | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 Years | 50 Years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Chế tạo, sản xuất các sản phẩm công nghệ cao trong viễn thông và công nghệ thông tin Chế tạo, sản xuất các sản phẩm công nghệ cao trong tự động hóa, cơ điện tử và cơ khí chính xác Chế tạo, sản xuất các sản phẩm mới, công nghệ cao trong lĩnh vực vật liệu Chế tạo, sản xuất các sản phẩm công nghệ sinh học Sản xuất và lắp ráp đồ điện, điện tử, thiết bị kỹ thuật số, thiết bị nghe nhìn Sản xuất dây điện, cáp điện Sản xuất lắp ráp chế tạo xe và phụ tùng các loại xe ô tô, xe gắn máy, xe đạp Sản xuất, lắp ráp các loại động cơ truyền động, phụ tùng, thiết bị điều khiển cho ngành hàng không, hàng hải Sản xuất, gia công cơ khí Sản xuất các sản phẩm từ kim loại, máy móc thiết bị, thiết bị văn phòng Sản xuất dụng cụ y tế, thể dục thể thao, đồ chơi trẻ em, thiết bị dạy học Sản xuất đồ kim hoàn, giả kim hoàn Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất Sản phẩm đồ gỗ cao cấp Sản phẩm công nghiệp từ nhựa, cao su, thủy tinh Sản xuất dược phẩm, nông dược Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn, uống cho máy bay Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN Các ngành sản xuất ít gây ô nhiễm khác | Chế tạo, sản xuất các sản phẩm công nghệ cao trong viễn thông và công nghệ thông tin Chế tạo, sản xuất các sản phẩm công nghệ cao trong tự động hóa, cơ điện tử và cơ khí chính xác Chế tạo, sản xuất các sản phẩm mới, công nghệ cao trong lĩnh vực vật liệu Chế tạo, sản xuất các sản phẩm công nghệ sinh học Sản xuất và lắp ráp đồ điện, điện tử, thiết bị kỹ thuật số, thiết bị nghe nhìn Sản xuất dây điện, cáp điện Sản xuất lắp ráp chế tạo xe và phụ tùng các loại xe ô tô, xe gắn máy, xe đạp Sản xuất, lắp ráp các loại động cơ truyền động, phụ tùng, thiết bị điều khiển cho ngành hàng không, hàng hải Sản xuất, gia công cơ khí Sản xuất các sản phẩm từ kim loại, máy móc thiết bị, thiết bị văn phòng Sản xuất dụng cụ y tế, thể dục thể thao, đồ chơi trẻ em, thiết bị dạy học Sản xuất đồ kim hoàn, giả kim hoàn Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất Sản phẩm đồ gỗ cao cấp Sản phẩm công nghiệp từ nhựa, cao su, thủy tinh Sản xuất dược phẩm, nông dược Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn, uống cho máy bay Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN Các ngành sản xuất ít gây ô nhiễm khác | |
Tỷ lệ lấp đầy | 75% | 75% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 20 km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 20 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 22 km, sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 49 km | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 22 km, sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 49 km | |
Xe lửa | 10Km | 10Km | |
Cảng biển | Cảng Gò Dầu: 36 km, cảng Cát Lái: 43 km, cảng Phú Mỹ: 47 km | Cảng Gò Dầu: 36 km, cảng Cát Lái: 43 km, cảng Phú Mỹ: 47 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22kV. | Power line: 110/22kV. |
Công suất nguồn | trạm giảm áp Sông Mây tuyến cao thế 110kV | trạm giảm áp Sông Mây tuyến cao thế 110kV | |
Nước sạch | Công suất | 5.000 m3/ngày đêm | 5.000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 15.000 m3/ngày đêm | 15.000 m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10000m3/day | 10000m3/day |
Internet và viễn thông | IDD phone, FAX, ADSL, VoIP,... | IDD phone, FAX, ADSL, VoIP,... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 2060 | 2060 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | Yearly | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | price of EVN | price of EVN |
Bình thường | price of EVN | price of EVN | |
Giờ thấp điểm | price of EVN | price of EVN | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Price of Gov | Price of Gov |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 7.270 VNĐ/m3 | 7.270 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Giang Điền, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Giang Điền, Tỉnh Đồng Nai |