Khu Công Nghiệp Phú Vinh, Tỉnh Hà Tĩnh
Khu Công Nghiệp Phú Vinh, Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | AH1 phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | AH1 phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 207.67 | 207.67 |
Diện tích đất xưởng | 141.46 | 141.46 | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 11.78 | 11.78 | |
Thời gian vận hành | Đến năm 2060 (đang làm thủ tục gia hạn đến năm 2080) | Đến năm 2060 (đang làm thủ tục gia hạn đến năm 2080) | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cồ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Phú Vinh | Công ty Cồ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Phú Vinh | |
Ngành nghề chính | Sản xuất gia công các sản phẩm thép; Ngành cơ điện; Ngành cơ khí chế tạo máy móc; Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng; Năng lượng xanh; Các ngành công nghiệp truyền thống; Ngành công nghiệp hóa chất và các ngành công nghiệp đặc thù | Sản xuất gia công các sản phẩm thép; Ngành cơ điện; Ngành cơ khí chế tạo máy móc; Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng; Năng lượng xanh; Các ngành công nghiệp truyền thống; Ngành công nghiệp hóa chất và các ngành công nghiệp đặc thù | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | nằm trên tuyến đường QL1A | nằm trên tuyến đường QL1A | |
Hàng không | Sân bay quốc tế Vinh: 120 km. Sân bay Đồng Hới: 70 km. Kết nối giao thông: cách lối vào cao tốc Bắc Nam 15km | Sân bay quốc tế Vinh: 120 km. Sân bay Đồng Hới: 70 km. Kết nối giao thông: cách lối vào cao tốc Bắc Nam 15km | |
Xe lửa | tuyến đường sắt Viêng Chăn (Lào) - Vũng Áng | tuyến đường sắt Viêng Chăn (Lào) - Vũng Áng | |
Cảng biển | Cảng quốc tế Vũng Áng: 15 km (dự kiến sẽ có tuyến đường rút ngắn còn 9 km). Cảng biển Hòn La: 20 km. | Cảng quốc tế Vũng Áng: 15 km (dự kiến sẽ có tuyến đường rút ngắn còn 9 km). Cảng biển Hòn La: 20 km. | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 60 mét | 60 mét |
Đường nhánh phụ | 30 mét | 30 mét | |
Nguồn điện | Điện áp | 189MW | 189MW |
Công suất nguồn | 63MVA | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày | 10.000m3/ngày |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.000m3/ngày | 8.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | Cáp quang tốc độ cao, thiết kế tùy biến theo nhu cầu doanh nghiệp | Cáp quang tốc độ cao, thiết kế tùy biến theo nhu cầu doanh nghiệp | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 55 USD/m2/ thời hạn | 55 USD/m2/ thời hạn |
Thời hạn thuê | đến năm 2060 (có thể gia hạn đến 2080) | đến năm 2060 (có thể gia hạn đến 2080) | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Linh hoạt | Linh hoạt | |
Đặt cọc | 40% | 40% | |
Diện tích tối thiểu | 5.000m2 | 5.000m2 | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.04US/m2/tháng | 0.04US/m2/tháng |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 3,076VND/kwh~0.13USD | 3,076VND/kwh~0.13USD |
Bình thường | 1,685VND/kwh~0.07USD | 1,685VND/kwh~0.07USD | |
Giờ thấp điểm | 1,100VND/kwh~0.05USD | 1,100VND/kwh~0.05USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 11,620VND/m3khoảng 0.48USD) | 11,620VND/m3khoảng 0.48USD) |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | Đơn giá thấp nhất: 8,000 VND/ M3 | Đơn giá thấp nhất: 8,000 VND/ M3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Phú Vinh, Tỉnh Hà Tĩnh | Khu Công Nghiệp Phú Vinh, Tỉnh Hà Tĩnh |