Khu Công Nghiệp Ông Kèo, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Ông Kèo, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa | Công ty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai, Việt Nam | Khu công nghiệp Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 823,45 Ha | 823,45 Ha |
Diện tích đất xưởng | 499.2ha | 499.2ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 19% | 19% | |
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Sản xuất chế biến dầu nhờn, gas, khí hóa lỏng Hóa chất (không bao gồm hóa chất cơ bản) Dược phẩm Hóa mỹ phẩm Thực phẩm Sản xuất điện Bưu chính viễn thông Cơ khí Công nghiệp sản xuất giấy (không bao gồm công đoạn xuất bột giấy) Sản xuất nhựa, cao su (không bao gồm công đoạn chế biến mủ cao su) Vật liệu xây dựng Dệt may (không nhuộm) Giày da (không có thuộc da) Các ngành dịch vụ,...… | Sản xuất chế biến dầu nhờn, gas, khí hóa lỏng Hóa chất (không bao gồm hóa chất cơ bản) Dược phẩm Hóa mỹ phẩm Thực phẩm Sản xuất điện Bưu chính viễn thông Cơ khí Công nghiệp sản xuất giấy (không bao gồm công đoạn xuất bột giấy) Sản xuất nhựa, cao su (không bao gồm công đoạn chế biến mủ cao su) Vật liệu xây dựng Dệt may (không nhuộm) Giày da (không có thuộc da) Các ngành dịch vụ,...… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 66% | 66% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 51km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 48km,Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 65km | Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 51km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 48km,Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 65km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 23,3 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 23,3 km | |
Xe lửa | Ga Sài Gòn: 20 km | Ga Sài Gòn: 20 km | |
Cảng biển | Cách Cảng Cát Lái: 11km, cảng Thị Vải 48km | Cách Cảng Cát Lái: 11km, cảng Thị Vải 48km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 6 làn xe | 6 làn xe |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 20000m3/ngày | 20000m3/ngày |
Công suất cao nhất | 180,000m3/ngày | 180,000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày đêm | 3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ác dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel.. đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp | ác dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel.. đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD/1m2 | 160 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | linh hoạt | linh hoạt | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $5 | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Yearly | Yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 1.555 VNĐ/Kwh | 1.555 VNĐ/Kwh |
Bình thường | 1.007 VNĐ/Kwh | 1.007 VNĐ/Kwh | |
Giờ thấp điểm | 2.871 VNĐ/Kwh | 2.871 VNĐ/Kwh | |
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.5USD/m3 | 0.5USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | nhà máy nước Nhơn Trạch | nhà máy nước Nhơn Trạch | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.35 USD/m3 | 0.35 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Ông Kèo, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Ông Kèo, Tỉnh Đồng Nai |