Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 1, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 1, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH một thành viên phát triển đô thị và khu công nghiệp IDICO (IDICO-URBIZ) | Công ty TNHH một thành viên phát triển đô thị và khu công nghiệp IDICO (IDICO-URBIZ) | |
Địa điểm | nằm trên địa bàn 3 xã: Hiệp Phước, Phước Thiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | nằm trên địa bàn 3 xã: Hiệp Phước, Phước Thiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 446,49HA | 446,49HA |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm ( 1998-2048) | 50 năm ( 1998-2048) | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Dệt Liên Minh Vina (Đài Loan), Công ty Bóng đèn Wooree Vina (Hàn Quốc), Công ty xe đạp Dragon (Đài loan), Công ty Giày Hwaseung (Hàn Quốc), Công ty Hoá chất Sika Việt Nam (Thuỵ Sĩ)... | Công ty Dệt Liên Minh Vina (Đài Loan), Công ty Bóng đèn Wooree Vina (Hàn Quốc), Công ty xe đạp Dragon (Đài loan), Công ty Giày Hwaseung (Hàn Quốc), Công ty Hoá chất Sika Việt Nam (Thuỵ Sĩ)... | |
Ngành nghề chính | Sản xuất gia công cơ khí chế tạo máy móc thiết bị, sắt thép; Sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất và sửa chữa xe máy, thiết bị; Điện, điện tử; Sản xuất, gia công giày da, may mặc; Chế biến sản phẩm công nghiệp và thực phẩm; Các ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm | Sản xuất gia công cơ khí chế tạo máy móc thiết bị, sắt thép; Sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất và sửa chữa xe máy, thiết bị; Điện, điện tử; Sản xuất, gia công giày da, may mặc; Chế biến sản phẩm công nghiệp và thực phẩm; Các ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 50 km; thành phố Biên Hòa: 40km; thành phố Vũng Tàu: 60km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 50 km; thành phố Biên Hòa: 40km; thành phố Vũng Tàu: 60km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 55 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 15 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 55 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 15 km | |
Xe lửa | 40km | 40km | |
Cảng biển | - Cảng Sài Gòn 48 km. - Cảng Vũng Tàu 60km. - Cảng Phú Mỹ 22km (Đảm bảo cho tàu 72.000 tấn cập bến và bốc dỡ container và các thiết bị máy móc quá khổ, quá tải). - Cảng Gò Dầu 15km (Đảm bảo cho tàu 15.000 tấn cập bến và bốc dỡ container, hàng hóa và các thiết bị máy móc) | - Cảng Sài Gòn 48 km. - Cảng Vũng Tàu 60km. - Cảng Phú Mỹ 22km (Đảm bảo cho tàu 72.000 tấn cập bến và bốc dỡ container và các thiết bị máy móc quá khổ, quá tải). - Cảng Gò Dầu 15km (Đảm bảo cho tàu 15.000 tấn cập bến và bốc dỡ container, hàng hóa và các thiết bị máy móc) | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 | đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 182MVA | 182MVA | |
Nước sạch | Công suất | 22.000m3/ ngày đêm | 22.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/ngày đêm. | 10.000m3/ngày đêm. |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD/1m2 | 200 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2048 | 2048 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | từng năm | từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871VND/kWh | 2.871VND/kWh |
Bình thường | 1.555VND/kWh | 1.555VND/kWh | |
Giờ thấp điểm | 1.007VND/kWh | 1.007VND/kWh | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | theo quy định của tỉnh Đồng Nai. | theo quy định của tỉnh Đồng Nai. |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 1, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 1, Tỉnh Đồng Nai |