Khu Công Nghiệp MapleTree (BW Supply Chain City) , Bình Dương
Khu Công Nghiệp MapleTree (BW Supply Chain City) , Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH BW Supply Chain City. | Công ty TNHH BW Supply Chain City. | |
Địa điểm | KCN Mapletree, Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | KCN Mapletree, Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 75 ha | 75 ha |
Diện tích đất xưởng | 18,49 ha | 18,49 ha | |
Diện tích còn trống | 00 | 00 | |
Tỷ lệ cây xanh | 16,03% | 16,03% | |
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Kinh doanh đô thị Mapletree (Việt Nam) | Công ty TNHH Kinh doanh đô thị Mapletree (Việt Nam) | |
Ngành nghề chính | Theo Quyết định phê duyệt báo cáo ĐTM: số 1152/QĐUB ngày 19/4/2010 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. | Theo Quyết định phê duyệt báo cáo ĐTM: số 1152/QĐUB ngày 19/4/2010 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | QL 13 : 5km, CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 4km | QL 13 : 5km, CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 4km | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất Airport 33km | To Tân Sơn Nhất Airport 33km | |
Xe lửa | To Thống Nhất Station 35Km | To Thống Nhất Station 35Km | |
Cảng biển | To Cát Lái Port 35Km | To Cát Lái Port 35Km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 lane | 4 lane |
Đường nhánh phụ | 2 lane | 2 lane | |
Nguồn điện | Điện áp | 110kv | 110kv |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 500m3/day | 500m3/day |
Internet và viễn thông | completed | completed | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD/m2 | 120 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Year | Year | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | 1000m2 | |
Xưởng | 4 USD/year | 4 USD/year | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 8,500VND/ m²/tháng | 8,500VND/ m²/tháng |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2,542VND/kwh | 2,542VND/kwh |
Bình thường | 1,406VND/ | 1,406VND/ | |
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | month | month | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 10,600VND/m3 | 10,600VND/m3 |
Phương thức thanh toán | Month | Month | |
Nhà cung cấp nước | Gov | Gov | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | b | b | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | a | a | |
Phí khác | Insurance: yes | Insurance: yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp MapleTree (BW Supply Chain City) , Bình Dương | Khu Công Nghiệp MapleTree (BW Supply Chain City) , Bình Dương |