Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 3, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 3, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa | Công ty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa | |
Địa điểm | Đường 25B, Khu công nghiệp Nhơn Trạch III, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Đường 25B, Khu công nghiệp Nhơn Trạch III, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 697,39 Ha | 697,39 Ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | 12% | |
Thời gian vận hành | 50 Năm | 50 Năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp | - Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95% | 95% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô) | Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô) | |
Hàng không | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 30 km | Ga Biên Hoà: 30 km | |
Cảng biển | Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô) | Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô) | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe | Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 50 MVA | 50 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3 /ngày đêm. | 20.000m3 /ngày đêm. |
Công suất cao nhất | 120000m3/ngày | 120000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 14.000m3/ngày | 14.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s. | ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s. | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD / 1 m2 | 200 USD / 1 m2 |
Thời hạn thuê | Đến 2058 | Đến 2058 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Linh hoạt | Linh hoạt | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định nhà nước | Theo quy định nhà nước |
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | Loại B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | Loại A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 3, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 3, Tỉnh Đồng Nai |