Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 5, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 5, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng Công ty Phát triển Đô thị và KCN Việt Nam (IDICO) | Tổng Công ty Phát triển Đô thị và KCN Việt Nam (IDICO) | |
Địa điểm | xã Long Tân và thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | xã Long Tân và thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 309,4 ha | 309,4 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2003-2053 | 2003-2053 | |
Nhà đầu tư hiện tại | CÔNG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA (Hàn Quốc), CÔNG TY TNHH OTO VINA, CÔNG TY TNHH SUN YAD VIỆT NAM TECHNOLOGY, CÔNG TY HYOSUNG EBARA ENGINEERING CO., LTD | CÔNG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA (Hàn Quốc), CÔNG TY TNHH OTO VINA, CÔNG TY TNHH SUN YAD VIỆT NAM TECHNOLOGY, CÔNG TY HYOSUNG EBARA ENGINEERING CO., LTD | |
Ngành nghề chính | Lắp ráp linh kiện điện, điện tử, chế tạo máy móc động lực; công nghiệp thực phẩm; công nghiệp dược phẩm, hương liệu, hóa mỹ phẩm; các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; công nghiệp cơ khí chế tạo; các ngành công nghiệp điện gia dụng, điện | Lắp ráp linh kiện điện, điện tử, chế tạo máy móc động lực; công nghiệp thực phẩm; công nghiệp dược phẩm, hương liệu, hóa mỹ phẩm; các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; công nghiệp cơ khí chế tạo; các ngành công nghiệp điện gia dụng, điện | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 30km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 30km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 11 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 11 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 30 km | Ga Biên Hoà: 30 km | |
Cảng biển | Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km, cảng Gò Dầu: 23 km | Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km, cảng Gò Dầu: 23 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 189 MVA | 189 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 22.000m3/day | 22.000m3/day |
Công suất cao nhất | Nhà máy nước ngầm Tuy Hạ | Nhà máy nước ngầm Tuy Hạ | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 12.000m3/day | 12.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 2053 | 2053 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | từng năm | từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN |
Bình thường | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | theo nhà nước | theo nhà nước |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | nhà nước Gov | nhà nước Gov | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 5, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 5, Tỉnh Đồng Nai |