Khu Công Nghiệp Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa | Công ty cổ phần phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa | |
Địa điểm | xã Tam Phước, Long Thành, Đồng Nai | xã Tam Phước, Long Thành, Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 323.18 ha | 323.18 ha |
Diện tích đất xưởng | 232.31 ha | 232.31 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10.32% | 10.32% | |
Thời gian vận hành | 2005 | 2005 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp nhẹ; cơ khí; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; điện và điện tử; vật liệu xây dựng; dệt may; giày da | Công nghiệp nhẹ; cơ khí; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; điện và điện tử; vật liệu xây dựng; dệt may; giày da | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 30km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 35km, thành phố Vũng Tàu: 55km | Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 30km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 35km, thành phố Vũng Tàu: 55km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Long Thành: 10km, Sân bay Tân Sơn Nhất: 50km | Sân bay Quốc tế Long Thành: 10km, Sân bay Tân Sơn Nhất: 50km | |
Xe lửa | 40 km | 40 km | |
Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 40 km, cảng Thị Vải: 25km, cảng Vũng Tàu: 50km | Cảng Sài Gòn: 40 km, cảng Thị Vải: 25km, cảng Vũng Tàu: 50km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 72m, Number of lane: 4 lanes | Width: 72m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 32m, Number of lane: 4 lanes | Width: 32m, Number of lane: 4 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63 MVA | 63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 30000m3/day | 30000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/day | 3000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 175 USD/1m2 | 175 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | từng năm | từng năm | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Theo năm | Theo năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo quy định EVN | Theo quy định EVN |
Bình thường | Theo quy định EVN | Theo quy định EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo quy định EVN | Theo quy định EVN | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định nhà nước | Theo quy định nhà nước |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Gov | Gov | |
Phí nước thải | Giá thành | Theo quy định Nhà nước | Theo quy định Nhà nước |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai |