Khu Công Nghiệp Đất Cuốc KSB , Bình Dương
Khu Công Nghiệp Đất Cuốc KSB , Bình Dương
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO) Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO)
Địa điểm Khu công nghiệp KSB, D1, Đất Cuốc, Tân Uyên, Bình Dương Khu công nghiệp KSB, D1, Đất Cuốc, Tân Uyên, Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 212.84 212.84
Diện tích đất xưởng 130,90 130,90
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 14,997% 14,997%
Thời gian vận hành 50 Năm ( 2007 - 2057 ) 50 Năm ( 2007 - 2057 )
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính + Nhóm I: sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; các ngành có công đoạn giặt tẩy, nhuộm; các ngành sản xuất có công đoạn xi mạ; sản xuất hóa chất: sản xuất hóa chất cơ bản, sản xuất pin - ắc quy, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, mực in. + Nhóm II: Ngành chế biến gỗ: cưa, xẻ, sấy gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ chạm trổ, điêu khắc, gỗ thủ công mỹ nghệ); sơn gia công các chi tiết và sản phẩm gỗ, kim loại và các sản phẩm khác; sản xuất, luyện cán sắt thép từ phôi thép; luyện cán và sản xuất các sản phẩm từ cao su; kinh doanh và phân loại phế liệu, phế thải; sản xuất thức ăn chăn nuôi; ngành thực phẩm: chế biến thủy hải sản, nước chấm, bột ngọt, muối, dầu ăn, cồn, rượu bia nước giải khát, chế biến hạt điều; + Nhóm III: Sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; ngành tái chế phế liệu, phế thải (sản xuất thép, kim loại từ phế thải, phế liệu, tái chế nhựa, tái sinh dầu nhớt,...); sơ chế, chế biến mủ cao su thiên nhiên; chăn nuôi gia súc gia cầm theo quy trình công nghiệp; sản xuấ tinh bột từ khoai mì; xử lý chất thải công nghiệp nguy hại. + Nhóm I: sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; các ngành có công đoạn giặt tẩy, nhuộm; các ngành sản xuất có công đoạn xi mạ; sản xuất hóa chất: sản xuất hóa chất cơ bản, sản xuất pin - ắc quy, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, mực in. + Nhóm II: Ngành chế biến gỗ: cưa, xẻ, sấy gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ chạm trổ, điêu khắc, gỗ thủ công mỹ nghệ); sơn gia công các chi tiết và sản phẩm gỗ, kim loại và các sản phẩm khác; sản xuất, luyện cán sắt thép từ phôi thép; luyện cán và sản xuất các sản phẩm từ cao su; kinh doanh và phân loại phế liệu, phế thải; sản xuất thức ăn chăn nuôi; ngành thực phẩm: chế biến thủy hải sản, nước chấm, bột ngọt, muối, dầu ăn, cồn, rượu bia nước giải khát, chế biến hạt điều; + Nhóm III: Sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; ngành tái chế phế liệu, phế thải (sản xuất thép, kim loại từ phế thải, phế liệu, tái chế nhựa, tái sinh dầu nhớt,...); sơ chế, chế biến mủ cao su thiên nhiên; chăn nuôi gia súc gia cầm theo quy trình công nghiệp; sản xuấ tinh bột từ khoai mì; xử lý chất thải công nghiệp nguy hại.
Tỷ lệ lấp đầy 96% 96%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To QL1A: 25km, QL13: 5km To QL1A: 25km, QL13: 5km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 55 km To Airport Tan Son Nhat 55 km
Xe lửa To station Song Than 12 km To station Song Than 12 km
Cảng biển To seaport Cat Lai 50 km To seaport Cat Lai 50 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 25m, Number of lane: 4 lanes Width: 25m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất 20.000m3/day 20.000m3/day
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2800m3/day 2800m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160 USD 160 USD
Thời hạn thuê 2007 - 2057 2007 - 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1 Ha 1 Ha
Xưởng $3.5 $3.5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Đất Cuốc KSB , Bình Dương Khu Công Nghiệp Đất Cuốc KSB , Bình Dương

Bài viết không được phép copy.