Khu Công Nghiệp Sông Mây, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Sông Mây, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần Phát Triển Khu Công Nghiệp Sông Mây (SINPACO) Công ty Cổ Phần Phát Triển Khu Công Nghiệp Sông Mây (SINPACO)
Địa điểm Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Diện tích Tổng diện tích 473,95 ha (Giai đoạn 1: 250 ha; Giai đoạn 2: 223,95 ha) 473,95 ha (Giai đoạn 1: 250 ha; Giai đoạn 2: 223,95 ha)
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 11% 11%
Thời gian vận hành 50 năm 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; Công nghiệp chế tạo và lắp ráp thiết bị điện, điện tử, thiết bị ngoại vi; Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể thao, dụng cụ gia đình và đồ chơi trẻ em; Công nghiệp dệt may, giày da; công nghiệp cơ khí, cơ khí chính xác; Công nghiệp sản xuất bao bì; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Công nghiệp chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ v.v… Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; Công nghiệp chế tạo và lắp ráp thiết bị điện, điện tử, thiết bị ngoại vi; Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể thao, dụng cụ gia đình và đồ chơi trẻ em; Công nghiệp dệt may, giày da; công nghiệp cơ khí, cơ khí chính xác; Công nghiệp sản xuất bao bì; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Công nghiệp chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ v.v…
Tỷ lệ lấp đầy 99% 99%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 15km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 45km Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 15km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 45km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 55 km, sân bay Biên Hòa: 15 km Sân bay Tân Sơn Nhất: 55 km, sân bay Biên Hòa: 15 km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 15 km Ga Biên Hoà: 15 km
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 35 km, cảng Gò Dầu: 60 km, cảng Vũng Tàu: 100 km Cảng Sài Gòn: 35 km, cảng Gò Dầu: 60 km, cảng Vũng Tàu: 100 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 61 MVA 61 MVA
Nước sạch Công suất 13000m3/day 13000m3/day
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/day 4000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 195 USD /1m2 195 USD /1m2
Thời hạn thuê 1999 * 2049 1999 * 2049
Loại/Hạng A A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Phí quản lý Phí quản lý Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm Theo quy định EVN Theo quy định EVN
Bình thường Theo quy định EVN Theo quy định EVN
Giờ thấp điểm Theo quy định EVN Theo quy định EVN
Phương thức thanh toán Từng tháng Từng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước Theo quy định nhà nước Theo quy định nhà nước
Phương thức thanh toán Từng tháng Từng tháng
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành Theo quy định Theo quy định
Phương thức thanh toán Từng tháng Từng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý B B
Chất lượng nước sau khi xử lý A A
Phí khác
Chi tiết Khu Công Nghiệp Sông Mây, Tỉnh Đồng Nai Khu Công Nghiệp Sông Mây, Tỉnh Đồng Nai

Bài viết không được phép copy.