Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển KCN Biên Hòa (SONADEZI) | Công ty Phát triển KCN Biên Hòa (SONADEZI) | |
Địa điểm | Phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 394,63 ha | 394,63 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 Năm | 50 Năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Ngành cơ khí; Điện, điện tử, lắp ráp linh kiện điện tử; - Gia công may mặc, dệt; giày da, chế biến cao su; - Đồ gỗ gia dụng; thực phẩm (đường, sữa, bánh kẹo, thức ăn gia súc, bột ngọt,…); - Sản xuất, lắp ráp các thiết bị và phụ tùng thay thế; - Vật liệu xây dựng (gạch nhẹ, cửa nhôm, vật liệu cách điện, polimer trong xây dựng, tấm lợp,…); - Chế tác đồ trang sức; Kinh doanh, dịch vụ, kho bãi,… - Hóa dược, hóa chất và liên quan đến hóa chất (sơn, dung môi, dược phẩm,…) | - Ngành cơ khí; Điện, điện tử, lắp ráp linh kiện điện tử; - Gia công may mặc, dệt; giày da, chế biến cao su; - Đồ gỗ gia dụng; thực phẩm (đường, sữa, bánh kẹo, thức ăn gia súc, bột ngọt,…); - Sản xuất, lắp ráp các thiết bị và phụ tùng thay thế; - Vật liệu xây dựng (gạch nhẹ, cửa nhôm, vật liệu cách điện, polimer trong xây dựng, tấm lợp,…); - Chế tác đồ trang sức; Kinh doanh, dịch vụ, kho bãi,… - Hóa dược, hóa chất và liên quan đến hóa chất (sơn, dung môi, dược phẩm,…) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99% | 99% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Nằm trên trục Quốc lộ 1A Khoảng cách đến cao tốc Hồ Chí Minh – Long Thành – Dầu Giây: 31 km Khoảng cách đến Tp. Hồ Chí Minh: 25 km | Nằm trên trục Quốc lộ 1A Khoảng cách đến cao tốc Hồ Chí Minh – Long Thành – Dầu Giây: 31 km Khoảng cách đến Tp. Hồ Chí Minh: 25 km | |
Hàng không | Khoảng cách đến sân bay Tân Sơn Nhất: 35 km Khoảng cách đến sân bay Long Thành : 25 km | Khoảng cách đến sân bay Tân Sơn Nhất: 35 km Khoảng cách đến sân bay Long Thành : 25 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hòa 09 km | Ga Biên Hòa 09 km | |
Cảng biển | Khoảng cách đến cảng Đồng Nai: 02 km Khoảng cách đến cảng Cát Lái : 26 km Khoảng cách đến cảng Cái Mép : 53 km Khoảng cách đến cảng Phú Mỹ : 49 km | Khoảng cách đến cảng Đồng Nai: 02 km Khoảng cách đến cảng Cát Lái : 26 km Khoảng cách đến cảng Cái Mép : 53 km Khoảng cách đến cảng Phú Mỹ : 49 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | 40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000 m3/day | 20.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 25.000m3/day | 25.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.000 m3/day | 8.000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD/1m2 | 200 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 1995 - 2045 | 1995 - 2045 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 Tháng | 12 Tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 |
Bình thường | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 | |
Giờ thấp điểm | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | chi tiết tại www.dowaco.vn. | chi tiết tại www.dowaco.vn. |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | chi tiết tại www.dowaco.vn. | chi tiết tại www.dowaco.vn. | |
Phí nước thải | Giá thành | (chưa có thuế VAT): 7.282 đồng/m3 (» USD 0,32/m3). | (chưa có thuế VAT): 7.282 đồng/m3 (» USD 0,32/m3). |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2, Tỉnh Đồng Nai |