Khu Công Nghiệp Cầu Cảng Phước Đông, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Cầu Cảng Phước Đông, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần IMG Phước Đông | Công ty Cổ phần IMG Phước Đông | |
Địa điểm | xã Phước Đông, huyện Cần Đước, Tỉnh Long An | xã Phước Đông, huyện Cần Đước, Tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 128,8 ha | 128,8 ha |
Diện tích đất xưởng | 92 ha | 92 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 13,3 ha | 13,3 ha | |
Thời gian vận hành | 50 Năm * đến 6/1/2059 | 50 Năm * đến 6/1/2059 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Ngành cơ khí, chế biến, chế tạo; Ngành điện tử, viễn thông công nghệ cao; Ngành nghề hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; Ngành dệt may, giày da; Ngành chế biến nông sản, thực phẩm; Ngành nội thất, Vật liệu xây dựng; Ngành công nghiệp phụ trợ; Ngành kho bãi, Logistics, cảng vụ | Ngành cơ khí, chế biến, chế tạo; Ngành điện tử, viễn thông công nghệ cao; Ngành nghề hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; Ngành dệt may, giày da; Ngành chế biến nông sản, thực phẩm; Ngành nội thất, Vật liệu xây dựng; Ngành công nghiệp phụ trợ; Ngành kho bãi, Logistics, cảng vụ | |
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Giáp Đường tỉnh 826B, Cách Tp. HCM 39 km , Cách Tp. Long An 18 km | Giáp Đường tỉnh 826B, Cách Tp. HCM 39 km , Cách Tp. Long An 18 km | |
Hàng không | Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 42km | Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 42km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Giáp sông Vàm Cỏ (dự kiến bố trí cầu cảng phục vụ giao thông thủy) ,Cách cảng Quốc tế Long An 19km ,Cách Cảng Hiệp Phước 30km,Cách cảng Cát Lái 42km ,Cách cảng Cái Mép 69km | Giáp sông Vàm Cỏ (dự kiến bố trí cầu cảng phục vụ giao thông thủy) ,Cách cảng Quốc tế Long An 19km ,Cách Cảng Hiệp Phước 30km,Cách cảng Cát Lái 42km ,Cách cảng Cái Mép 69km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hệ số nén cảu đất K : 0.85 | Hệ số nén cảu đất K : 0.85 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 22m ; 4-6 làn xe | 22m ; 4-6 làn xe |
Đường nhánh phụ | 11-14m ; 2 làn xe | 11-14m ; 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV – (16 cộng 40)MVA | 110/22KV – (16 cộng 40)MVA |
Công suất nguồn | 63MW | 63MW | |
Nước sạch | Công suất | 5.000m3/ ngày đêm | 5.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.000m3/ngày đêm | 3.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Kết nối vào mạng Trạm viễn thông khu vực huyện Cần Đước | Kết nối vào mạng Trạm viễn thông khu vực huyện Cần Đước | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 170 $/m2 | 170 $/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm - đến 6/1/2059 | 50 năm - đến 6/1/2059 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Đợt 1: Ký Hợp đồng: thanh toán 30% ,Đợt 2: Tháng thứ 02: thanh toán 15% ,Đợt 3: Tháng thứ 04: thanh toán 15% ,Đợt 4: Tháng thứ 06: thanh toán 15% ,Đợt 5: Tháng thứ 08: thanh toán 10% ,Đợt 6: Tháng thứ 10: thanh toán 10% ,Đợt 7: Tháng thứ 12: thanh toán 5% | Đợt 1: Ký Hợp đồng: thanh toán 30% ,Đợt 2: Tháng thứ 02: thanh toán 15% ,Đợt 3: Tháng thứ 04: thanh toán 15% ,Đợt 4: Tháng thứ 06: thanh toán 15% ,Đợt 5: Tháng thứ 08: thanh toán 10% ,Đợt 6: Tháng thứ 10: thanh toán 10% ,Đợt 7: Tháng thứ 12: thanh toán 5% | |
Đặt cọc | 1 tỷ vnđ | 1 tỷ vnđ | |
Diện tích tối thiểu | 5000 m2 trở lên | 5000 m2 trở lên | |
Xưởng | 2.8 - 4.5 usd/m2/tháng | 2.8 - 4.5 usd/m2/tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,35 USD/m2 | 0,35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo giá nhà nước | Theo giá nhà nước |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0,35$/m3 | 0,35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Cầu Cảng Phước Đông, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Cầu Cảng Phước Đông, Tỉnh Long An |