Khu Công Nghiệp Cầu Tràm, Long An
Khu Công Nghiệp Cầu Tràm, Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Xây dựng và Xuất nhập khẩu Trung Thành | Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Xây dựng và Xuất nhập khẩu Trung Thành | |
Địa điểm | Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 84 ha | 84 ha |
Diện tích đất xưởng | 54,5 ha (69,8%) | 54,5 ha (69,8%) | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 11,33 ha (14,51%) | 11,33 ha (14,51%) | |
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Chế biến lương thực, thực phẩm gồm đồ uống và thực phẩm đóng gói Sản xuất, lắp ráp điện tử, viễn thông, bảo dưỡng thiết bị điện Sửa chữa, lắp đặt thiết bị nông lâm nghiệp Sản xuất sợi và các sản phẩm từ sợi Sản xuất các loại bao bì từ PP để cung cấp cho các ngành nghề khác Khai thác, sản xuất vật liệu xây dựng Sơ chế, nhuộm da, các loại giày dép và hàng may mặc Sản xuất hàng dệt, trang phục dệt kim và đan móc Sản xuất và phân phối điện Đại lý, môi giới, đấu giá bất động sản, dịch vụ ăn uống. | Chế biến lương thực, thực phẩm gồm đồ uống và thực phẩm đóng gói Sản xuất, lắp ráp điện tử, viễn thông, bảo dưỡng thiết bị điện Sửa chữa, lắp đặt thiết bị nông lâm nghiệp Sản xuất sợi và các sản phẩm từ sợi Sản xuất các loại bao bì từ PP để cung cấp cho các ngành nghề khác Khai thác, sản xuất vật liệu xây dựng Sơ chế, nhuộm da, các loại giày dép và hàng may mặc Sản xuất hàng dệt, trang phục dệt kim và đan móc Sản xuất và phân phối điện Đại lý, môi giới, đấu giá bất động sản, dịch vụ ăn uống. | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 25km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 25km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 28km | Cách ga Sài Gòn 28km | |
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 30km | Cách cảng Sài Gòn 30km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 30m, Number of lane: 4 lanes | Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV | |
Nước sạch | Công suất | 3200m3/day | 3200m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1500m3/day | 1500m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD | 120 USD |
Thời hạn thuê | 21/03/2058 | 21/03/2058 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | từng năm | từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN |
Bình thường | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo giá nhà nước | Theo giá nhà nước |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà nước | Nhà nước | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Cầu Tràm, Long An | Khu Công Nghiệp Cầu Tràm, Long An |