Khu Công Nghiệp Nhựt Chánh, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Nhựt Chánh, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Thanh Yến | Công ty CP Thanh Yến | |
Địa điểm | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Diện tích | Tổng diện tích | 59.27 | 59.27 |
Diện tích đất xưởng | 131.53 | 131.53 | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 Năm | 50 Năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Ngành chế biến nông sản, hải sản, chế biến lương thực, thực phẩm, các sản phẩm từ sữa, gia súc, gia cầm. - Ngành sản xuất đồ nhựa, đồ điện, nhôm gia dụng cao cấp, sản xuất hàng tiêu dùng phục vụ tiêu thụ trong nước và xuất khẩu như đồ dùng gia đình, xà phòng, mỹ phẩm, công nghệ phẩm, hàng may mặc, da, giả da, giày,giấy, đồ chơi trẻ em. - Ngành sản xuất các loại dược liệu, thuốc thú y, phân bón, thuốc trừ sâu, các ngành hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp và nông nghiệp. - Ngành sản xuất các loại vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, khung, cấu kiện, tấm bao che, tấm lợp, xi măng, nghiền clinke. - Ngành sản xuất các dụng cụ, chi tiết thiết bị thay thế, các thiết bị máy móc phục vụ sản xuất nông nghiệp, công nghiệp. - Các ngành lắp ráp điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp các loại máy đặc chủng, máy cơ khí các loại. - Kho hàng, bến bãi của KCN để phục vụ cho nhu cầu sản xuất. | - Ngành chế biến nông sản, hải sản, chế biến lương thực, thực phẩm, các sản phẩm từ sữa, gia súc, gia cầm. - Ngành sản xuất đồ nhựa, đồ điện, nhôm gia dụng cao cấp, sản xuất hàng tiêu dùng phục vụ tiêu thụ trong nước và xuất khẩu như đồ dùng gia đình, xà phòng, mỹ phẩm, công nghệ phẩm, hàng may mặc, da, giả da, giày,giấy, đồ chơi trẻ em. - Ngành sản xuất các loại dược liệu, thuốc thú y, phân bón, thuốc trừ sâu, các ngành hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp và nông nghiệp. - Ngành sản xuất các loại vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, khung, cấu kiện, tấm bao che, tấm lợp, xi măng, nghiền clinke. - Ngành sản xuất các dụng cụ, chi tiết thiết bị thay thế, các thiết bị máy móc phục vụ sản xuất nông nghiệp, công nghiệp. - Các ngành lắp ráp điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp các loại máy đặc chủng, máy cơ khí các loại. - Kho hàng, bến bãi của KCN để phục vụ cho nhu cầu sản xuất. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 15km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 15km | |
Hàng không | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 28km | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 28km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 36km | Cách ga Sài Gòn 36km | |
Cảng biển | Cách cảng Bourbon 1km | Cách cảng Bourbon 1km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50&45.25m, Number of lane: 4 lanes | Width: 50&45.25m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 45.25&39.5m, Number of lane: 2 lanes | Width: 45.25&39.5m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day | 4000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2057 | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | từng năm | từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | theo giá của EVN | theo giá của EVN |
Bình thường | theo giá của EVN | theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | theo giá của EVN | theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Nhựt Chánh, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Nhựt Chánh, Tỉnh Long An |