Khu Công Nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO, Tập đoàn xi măng Hạnh Phúc và Công ty Xây dựng Shingda của Đài Loan. | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO, Tập đoàn xi măng Hạnh Phúc và Công ty Xây dựng Shingda của Đài Loan. | |
Địa điểm | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Diện tích | Tổng diện tích | 274 Ha | 274 Ha |
Diện tích đất xưởng | 180 Ha | 180 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 13% | 13% | |
Thời gian vận hành | 50 Năm | 50 Năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Thủy hải sản, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng | Thủy hải sản, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 18km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 18km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 25km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 25km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 20km | Cách ga Sài Gòn 20km | |
Cảng biển | Cách Tân cảng 28km | Cách Tân cảng 28km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40m, Number of lane: 4 lanes | Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 8200 m3/day | 8200 m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6500 m3/day | 6500 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD | 120 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, Tỉnh Long An |